Usage for hash tag: Chimerism

  1. M

    Tóm tắt chimeras

    ...là một sinh vật chứa các tế bào từ hai hoặc nhiều cá thể khác nhau.Điều này có thể xảy ra một cách tự nhiên, thông qua một quá trình gọi là chimerism, hoặc nó có thể được tạo ra một cách giả tạo trong một phòng thí nghiệm.Chimeras thường được nghiên cứu để tìm hiểu thêm về sự phát triển của...
Join ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top
AdBlock Detected

We get it, advertisements are annoying!

Sure, ad-blocking software does a great job at blocking ads, but it also blocks useful features of our website. For the best site experience please disable your AdBlocker.

I've Disabled AdBlock