yellowbird194
New member
** 180 từ phổ biến với các ví dụ **
**Giới thiệu**
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách 180 từ phổ biến với các ví dụ.Danh sách này là hoàn hảo cho sinh viên, nhà văn và bất kỳ ai khác muốn cải thiện vốn từ vựng của họ.
**Danh sách**
1. ** A **
*** Ví dụ: ** Con mèo ngồi trên thảm.
2. ** có thể **
*** Ví dụ: ** Tôi có thể làm bài tập về nhà.
3. ** về **
*** Ví dụ: ** Tôi sắp đi đến cửa hàng.
4. ** Ở trên **
*** Ví dụ: ** Con chim bay trên cây.
5. ** trên **
*** Ví dụ: ** dòng sông chảy khắp vùng đất.
6. ** Sau **
*** Ví dụ: ** Tôi về nhà sau giờ làm việc.
7. ** Một lần nữa **
*** Ví dụ: ** Tôi sẽ làm lại vào ngày mai.
8. ** Chống lại **
*** Ví dụ: ** Bức tường đã chống lại ngôi nhà.
9. ** Tất cả **
*** Ví dụ: ** Tôi đã ăn tất cả các cookie.
10. ** gần như **
*** Ví dụ: ** Tôi đã gần đến công việc.
11. ** Cùng **
*** Ví dụ: ** Xe lái dọc đường.
12. ** Đã **
*** Ví dụ: ** Tôi đã ăn trưa.
13. ** Ngoài ra **
*** Ví dụ: ** Tôi cũng thích ăn pizza.
14. ** AM **
*** Ví dụ: ** Tôi là một sinh viên.
15. ** một **
*** Ví dụ: ** Tôi đã thấy một quả táo trên mặt đất.
16. ** và **
*** Ví dụ: ** Tôi đã ăn một quả táo và một quả chuối cho bữa sáng.
17. ** bất kỳ **
*** Ví dụ: ** Bạn có câu hỏi nào không?
18. ** là **
*** Ví dụ: ** Những con chó đang chơi trong công viên.
19. ** AS **
*** Ví dụ: ** Con mèo lớn như con chó.
20. ** tại **
*** Ví dụ: ** Bóng nằm trên đỉnh đồi.
21. ** Away **
*** Ví dụ: ** Con chim bay đi.
22. ** BE **
*** Ví dụ: ** Tôi là một sinh viên.
23. ** Vì **
*** Ví dụ: ** Tôi đã đến cửa hàng vì tôi cần sữa.
24. ** trở thành **
*** Ví dụ: ** Đứa bé trở thành một đứa trẻ mới biết đi.
25. ** Trước **
*** Ví dụ: ** Tôi đã đến cửa hàng trước khi về nhà.
26. ** đằng sau **
*** Ví dụ: ** chiếc xe đã đậu sau nhà.
27. ** Dưới đây **
*** Ví dụ: ** Quả bóng rơi xuống dưới bàn.
28. ** giữa **
*** Ví dụ: ** Cây nằm giữa hai ngôi nhà.
29. ** Lớn **
*** Ví dụ: ** Con chó lớn.
30. ** Màu xanh **
*** Ví dụ: ** Bầu trời có màu xanh.
31. ** cả hai **
*** Ví dụ: ** Tôi đã ăn cả hai quả táo.
32. ** Break **
*** Ví dụ: ** Thủy tinh bị vỡ.
33. ** Mang **
*** Ví dụ: ** Tôi đã mang bữa trưa của mình đi làm.
34. ** Nhưng **
*** Ví dụ: ** Tôi thích pizza nhưng tôi không thích hành tây.
35. ** bởi **
*** Ví dụ: ** Con mèo đã bị con chó đuổi theo.
36. ** Gọi **
*** Ví dụ: ** Tôi đã gọi cho bạn tôi qua điện thoại.
37. ** Có thể **
*** Ví dụ: ** Tôi có thể làm bài tập về nhà.
38. ** có thể **
*** Ví dụ: ** Tôi có thể đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.
39. ** làm **
*** Ví dụ: ** Tôi đã làm bài tập về nhà của tôi.
40. ** Xuống **
*** Ví dụ: ** bóng rơi xuống.
41. ** trong thời gian **
*** Ví dụ: ** Tôi đã đến cửa hàng trong bữa trưa.
42. ** Mỗi **
*** Ví dụ: ** Mỗi học sinh có một cuốn sách.
43. ** Khác **
*** Ví dụ: ** Không có gì khác để làm.
44. ** đủ **
*** Ví dụ: ** Tôi có đủ tiền để mua một chiếc xe mới.
45. ** Mỗi **
*** Ví dụ: ** Tôi ăn mỗi ngày.
46. ** Rất ít **
*** Ví dụ: ** Tôi có
=======================================
**180 Common Words With Examples**
**Introduction**
In this article, we will provide you with a list of 180 common words with examples. This list is perfect for students, writers, and anyone else who wants to improve their vocabulary.
**The List**
1. **a**
* **Example:** The cat sat on the mat.
2. **able**
* **Example:** I am able to do my homework.
3. **about**
* **Example:** I am about to go to the store.
4. **above**
* **Example:** The bird flew above the tree.
5. **across**
* **Example:** The river flowed across the land.
6. **after**
* **Example:** I came home after work.
7. **again**
* **Example:** I will do it again tomorrow.
8. **against**
* **Example:** The wall was against the house.
9. **all**
* **Example:** I ate all of the cookies.
10. **almost**
* **Example:** I was almost late for work.
11. **along**
* **Example:** The car drove along the road.
12. **already**
* **Example:** I have already eaten lunch.
13. **also**
* **Example:** I also like to eat pizza.
14. **am**
* **Example:** I am a student.
15. **an**
* **Example:** I saw an apple on the ground.
16. **and**
* **Example:** I ate an apple and a banana for breakfast.
17. **any**
* **Example:** Do you have any questions?
18. **are**
* **Example:** The dogs are playing in the park.
19. **as**
* **Example:** The cat is as big as the dog.
20. **at**
* **Example:** The ball is at the top of the hill.
21. **away**
* **Example:** The bird flew away.
22. **be**
* **Example:** I am a student.
23. **because**
* **Example:** I went to the store because I needed milk.
24. **become**
* **Example:** The baby became a toddler.
25. **before**
* **Example:** I went to the store before I went home.
26. **behind**
* **Example:** The car was parked behind the house.
27. **below**
* **Example:** The ball fell below the table.
28. **between**
* **Example:** The tree was between the two houses.
29. **big**
* **Example:** The dog is big.
30. **blue**
* **Example:** The sky is blue.
31. **both**
* **Example:** I ate both apples.
32. **break**
* **Example:** The glass broke.
33. **bring**
* **Example:** I brought my lunch to work.
34. **but**
* **Example:** I like pizza but I don't like onions.
35. **by**
* **Example:** The cat was chased by the dog.
36. **call**
* **Example:** I called my friend on the phone.
37. **can**
* **Example:** I can do my homework.
38. **could**
* **Example:** I could have done my homework.
39. **do**
* **Example:** I did my homework.
40. **down**
* **Example:** The ball fell down.
41. **during**
* **Example:** I went to the store during lunch.
42. **each**
* **Example:** Each of the students had a book.
43. **else**
* **Example:** There is nothing else to do.
44. **enough**
* **Example:** I have enough money to buy a new car.
45. **every**
* **Example:** I eat every day.
46. **few**
* **Example:** I have
**Giới thiệu**
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách 180 từ phổ biến với các ví dụ.Danh sách này là hoàn hảo cho sinh viên, nhà văn và bất kỳ ai khác muốn cải thiện vốn từ vựng của họ.
**Danh sách**
1. ** A **
*** Ví dụ: ** Con mèo ngồi trên thảm.
2. ** có thể **
*** Ví dụ: ** Tôi có thể làm bài tập về nhà.
3. ** về **
*** Ví dụ: ** Tôi sắp đi đến cửa hàng.
4. ** Ở trên **
*** Ví dụ: ** Con chim bay trên cây.
5. ** trên **
*** Ví dụ: ** dòng sông chảy khắp vùng đất.
6. ** Sau **
*** Ví dụ: ** Tôi về nhà sau giờ làm việc.
7. ** Một lần nữa **
*** Ví dụ: ** Tôi sẽ làm lại vào ngày mai.
8. ** Chống lại **
*** Ví dụ: ** Bức tường đã chống lại ngôi nhà.
9. ** Tất cả **
*** Ví dụ: ** Tôi đã ăn tất cả các cookie.
10. ** gần như **
*** Ví dụ: ** Tôi đã gần đến công việc.
11. ** Cùng **
*** Ví dụ: ** Xe lái dọc đường.
12. ** Đã **
*** Ví dụ: ** Tôi đã ăn trưa.
13. ** Ngoài ra **
*** Ví dụ: ** Tôi cũng thích ăn pizza.
14. ** AM **
*** Ví dụ: ** Tôi là một sinh viên.
15. ** một **
*** Ví dụ: ** Tôi đã thấy một quả táo trên mặt đất.
16. ** và **
*** Ví dụ: ** Tôi đã ăn một quả táo và một quả chuối cho bữa sáng.
17. ** bất kỳ **
*** Ví dụ: ** Bạn có câu hỏi nào không?
18. ** là **
*** Ví dụ: ** Những con chó đang chơi trong công viên.
19. ** AS **
*** Ví dụ: ** Con mèo lớn như con chó.
20. ** tại **
*** Ví dụ: ** Bóng nằm trên đỉnh đồi.
21. ** Away **
*** Ví dụ: ** Con chim bay đi.
22. ** BE **
*** Ví dụ: ** Tôi là một sinh viên.
23. ** Vì **
*** Ví dụ: ** Tôi đã đến cửa hàng vì tôi cần sữa.
24. ** trở thành **
*** Ví dụ: ** Đứa bé trở thành một đứa trẻ mới biết đi.
25. ** Trước **
*** Ví dụ: ** Tôi đã đến cửa hàng trước khi về nhà.
26. ** đằng sau **
*** Ví dụ: ** chiếc xe đã đậu sau nhà.
27. ** Dưới đây **
*** Ví dụ: ** Quả bóng rơi xuống dưới bàn.
28. ** giữa **
*** Ví dụ: ** Cây nằm giữa hai ngôi nhà.
29. ** Lớn **
*** Ví dụ: ** Con chó lớn.
30. ** Màu xanh **
*** Ví dụ: ** Bầu trời có màu xanh.
31. ** cả hai **
*** Ví dụ: ** Tôi đã ăn cả hai quả táo.
32. ** Break **
*** Ví dụ: ** Thủy tinh bị vỡ.
33. ** Mang **
*** Ví dụ: ** Tôi đã mang bữa trưa của mình đi làm.
34. ** Nhưng **
*** Ví dụ: ** Tôi thích pizza nhưng tôi không thích hành tây.
35. ** bởi **
*** Ví dụ: ** Con mèo đã bị con chó đuổi theo.
36. ** Gọi **
*** Ví dụ: ** Tôi đã gọi cho bạn tôi qua điện thoại.
37. ** Có thể **
*** Ví dụ: ** Tôi có thể làm bài tập về nhà.
38. ** có thể **
*** Ví dụ: ** Tôi có thể đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.
39. ** làm **
*** Ví dụ: ** Tôi đã làm bài tập về nhà của tôi.
40. ** Xuống **
*** Ví dụ: ** bóng rơi xuống.
41. ** trong thời gian **
*** Ví dụ: ** Tôi đã đến cửa hàng trong bữa trưa.
42. ** Mỗi **
*** Ví dụ: ** Mỗi học sinh có một cuốn sách.
43. ** Khác **
*** Ví dụ: ** Không có gì khác để làm.
44. ** đủ **
*** Ví dụ: ** Tôi có đủ tiền để mua một chiếc xe mới.
45. ** Mỗi **
*** Ví dụ: ** Tôi ăn mỗi ngày.
46. ** Rất ít **
*** Ví dụ: ** Tôi có
=======================================
**180 Common Words With Examples**
**Introduction**
In this article, we will provide you with a list of 180 common words with examples. This list is perfect for students, writers, and anyone else who wants to improve their vocabulary.
**The List**
1. **a**
* **Example:** The cat sat on the mat.
2. **able**
* **Example:** I am able to do my homework.
3. **about**
* **Example:** I am about to go to the store.
4. **above**
* **Example:** The bird flew above the tree.
5. **across**
* **Example:** The river flowed across the land.
6. **after**
* **Example:** I came home after work.
7. **again**
* **Example:** I will do it again tomorrow.
8. **against**
* **Example:** The wall was against the house.
9. **all**
* **Example:** I ate all of the cookies.
10. **almost**
* **Example:** I was almost late for work.
11. **along**
* **Example:** The car drove along the road.
12. **already**
* **Example:** I have already eaten lunch.
13. **also**
* **Example:** I also like to eat pizza.
14. **am**
* **Example:** I am a student.
15. **an**
* **Example:** I saw an apple on the ground.
16. **and**
* **Example:** I ate an apple and a banana for breakfast.
17. **any**
* **Example:** Do you have any questions?
18. **are**
* **Example:** The dogs are playing in the park.
19. **as**
* **Example:** The cat is as big as the dog.
20. **at**
* **Example:** The ball is at the top of the hill.
21. **away**
* **Example:** The bird flew away.
22. **be**
* **Example:** I am a student.
23. **because**
* **Example:** I went to the store because I needed milk.
24. **become**
* **Example:** The baby became a toddler.
25. **before**
* **Example:** I went to the store before I went home.
26. **behind**
* **Example:** The car was parked behind the house.
27. **below**
* **Example:** The ball fell below the table.
28. **between**
* **Example:** The tree was between the two houses.
29. **big**
* **Example:** The dog is big.
30. **blue**
* **Example:** The sky is blue.
31. **both**
* **Example:** I ate both apples.
32. **break**
* **Example:** The glass broke.
33. **bring**
* **Example:** I brought my lunch to work.
34. **but**
* **Example:** I like pizza but I don't like onions.
35. **by**
* **Example:** The cat was chased by the dog.
36. **call**
* **Example:** I called my friend on the phone.
37. **can**
* **Example:** I can do my homework.
38. **could**
* **Example:** I could have done my homework.
39. **do**
* **Example:** I did my homework.
40. **down**
* **Example:** The ball fell down.
41. **during**
* **Example:** I went to the store during lunch.
42. **each**
* **Example:** Each of the students had a book.
43. **else**
* **Example:** There is nothing else to do.
44. **enough**
* **Example:** I have enough money to buy a new car.
45. **every**
* **Example:** I eat every day.
46. **few**
* **Example:** I have