thanhloi581
New member
** 20 cụm từ để sử dụng khi trình bày bằng tiếng Anh **
Khi trình bày bằng tiếng Anh, điều quan trọng là sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, súc tích và hấp dẫn.Dưới đây là 20 cụm từ mà bạn có thể sử dụng để làm cho bài thuyết trình của mình hiệu quả hơn:
1. ** "Để bắt đầu," ** để giới thiệu chủ đề của bạn.
2. ** "Như bạn đã biết," ** để nhắc nhở khán giả của bạn về điều gì đó mà họ đã quen thuộc.
3. ** "Hãy để tôi giải thích," ** để cung cấp thêm chi tiết về một chủ đề.
4. ** "Nói cách khác," ** để khôi phục quan điểm của bạn theo một cách khác.
5. ** "Ví dụ," ** để cung cấp một minh họa về quan điểm của bạn.
6. ** "Để tóm tắt," ** để tóm tắt lại các điểm chính của bạn.
7. ** "Tôi muốn kết luận bằng cách nói," ** để kết thúc bài thuyết trình của bạn trên một ghi chú mạnh mẽ.
8. ** "Cảm ơn bạn đã dành thời gian," ** để bày tỏ lòng biết ơn của bạn đến khán giả của bạn.
9. ** "Tôi mong chờ câu hỏi của bạn", ** để mời khán giả của bạn đặt câu hỏi.
10. ** "Tôi rất vui khi trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có," ** để nhắc lại sự sẵn sàng trả lời các câu hỏi của bạn.
11. ** "Hãy mở sàn cho các câu hỏi", ** để báo hiệu rằng bạn đã sẵn sàng để lấy câu hỏi từ khán giả.
12. ** "Tôi có thể có câu hỏi đầu tiên không?" ** Để hỏi câu hỏi đầu tiên từ khán giả.
13. ** "Cảm ơn bạn vì câu hỏi của bạn," ** để thừa nhận một câu hỏi từ khán giả.
14. ** "Đó là một câu hỏi tuyệt vời," ** để khen một câu hỏi từ khán giả.
15. ** "Tôi không chắc mình có câu trả lời cho câu hỏi đó," ** để thừa nhận rằng bạn không biết câu trả lời cho một câu hỏi.
16.
17. ** "Tôi rất vui vì bạn đã hỏi câu hỏi đó," ** để bày tỏ sự đánh giá cao của bạn cho một câu hỏi từ khán giả.
18. ** "Câu hỏi của bạn là câu hỏi mà nhiều người có," ** để trấn an khán giả rằng họ không đơn độc trong sự tò mò của họ.
19. ** "Tôi rất vui khi có cơ hội thảo luận về điều này với bạn," ** để bày tỏ sự sẵn lòng của bạn để tiếp tục cuộc trò chuyện.
20. ** "Cảm ơn bạn đã tham gia", ** để cảm ơn khán giả về thời gian và sự chú ý của họ.
** Hashtags: **
* #những kĩ năng thuyết trình
* #nói trước công chúng
* #giao tiếp
* #EnglishLanguage
* #PresentationTips
=======================================
**20 Phrases to Use When Presenting in English**
When presenting in English, it is important to use language that is clear, concise, and engaging. Here are 20 phrases that you can use to make your presentations more effective:
1. **"To begin with,"** to introduce your topic.
2. **"As you know,"** to remind your audience of something they are already familiar with.
3. **"Let me explain,"** to provide more detail on a topic.
4. **"In other words,"** to restate your point in a different way.
5. **"For example,"** to provide an illustration of your point.
6. **"To summarize,"** to recap your main points.
7. **"I would like to conclude by saying,"** to end your presentation on a strong note.
8. **"Thank you for your time,"** to express your gratitude to your audience.
9. **"I look forward to your questions,"** to invite your audience to ask questions.
10. **"I'm happy to answer any questions you may have,"** to reiterate your willingness to answer questions.
11. **"Let's open the floor to questions,"** to signal that you are ready to take questions from the audience.
12. **"Can I have the first question, please?"** to ask for the first question from the audience.
13. **"Thank you for your question,"** to acknowledge a question from the audience.
14. **"That's a great question,"** to compliment a question from the audience.
15. **"I'm not sure I have the answer to that question,"** to admit that you don't know the answer to a question.
16. **"I'll have to look into that and get back to you,"** to promise to find out the answer to a question and get back to the person who asked it.
17. **"I'm glad you asked that question,"** to express your appreciation for a question from the audience.
18. **"Your question is one that many people have,"** to reassure the audience that they are not alone in their curiosity.
19. **"I'm happy to have the opportunity to discuss this with you,"** to express your willingness to continue the conversation.
20. **"Thank you for your participation,"** to thank the audience for their time and attention.
**Hashtags:**
* #Presentationskills
* #PublicsPeaking
* #communication
* #EnglishLanguage
* #PresentationTips
Khi trình bày bằng tiếng Anh, điều quan trọng là sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, súc tích và hấp dẫn.Dưới đây là 20 cụm từ mà bạn có thể sử dụng để làm cho bài thuyết trình của mình hiệu quả hơn:
1. ** "Để bắt đầu," ** để giới thiệu chủ đề của bạn.
2. ** "Như bạn đã biết," ** để nhắc nhở khán giả của bạn về điều gì đó mà họ đã quen thuộc.
3. ** "Hãy để tôi giải thích," ** để cung cấp thêm chi tiết về một chủ đề.
4. ** "Nói cách khác," ** để khôi phục quan điểm của bạn theo một cách khác.
5. ** "Ví dụ," ** để cung cấp một minh họa về quan điểm của bạn.
6. ** "Để tóm tắt," ** để tóm tắt lại các điểm chính của bạn.
7. ** "Tôi muốn kết luận bằng cách nói," ** để kết thúc bài thuyết trình của bạn trên một ghi chú mạnh mẽ.
8. ** "Cảm ơn bạn đã dành thời gian," ** để bày tỏ lòng biết ơn của bạn đến khán giả của bạn.
9. ** "Tôi mong chờ câu hỏi của bạn", ** để mời khán giả của bạn đặt câu hỏi.
10. ** "Tôi rất vui khi trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có," ** để nhắc lại sự sẵn sàng trả lời các câu hỏi của bạn.
11. ** "Hãy mở sàn cho các câu hỏi", ** để báo hiệu rằng bạn đã sẵn sàng để lấy câu hỏi từ khán giả.
12. ** "Tôi có thể có câu hỏi đầu tiên không?" ** Để hỏi câu hỏi đầu tiên từ khán giả.
13. ** "Cảm ơn bạn vì câu hỏi của bạn," ** để thừa nhận một câu hỏi từ khán giả.
14. ** "Đó là một câu hỏi tuyệt vời," ** để khen một câu hỏi từ khán giả.
15. ** "Tôi không chắc mình có câu trả lời cho câu hỏi đó," ** để thừa nhận rằng bạn không biết câu trả lời cho một câu hỏi.
16.
17. ** "Tôi rất vui vì bạn đã hỏi câu hỏi đó," ** để bày tỏ sự đánh giá cao của bạn cho một câu hỏi từ khán giả.
18. ** "Câu hỏi của bạn là câu hỏi mà nhiều người có," ** để trấn an khán giả rằng họ không đơn độc trong sự tò mò của họ.
19. ** "Tôi rất vui khi có cơ hội thảo luận về điều này với bạn," ** để bày tỏ sự sẵn lòng của bạn để tiếp tục cuộc trò chuyện.
20. ** "Cảm ơn bạn đã tham gia", ** để cảm ơn khán giả về thời gian và sự chú ý của họ.
** Hashtags: **
* #những kĩ năng thuyết trình
* #nói trước công chúng
* #giao tiếp
* #EnglishLanguage
* #PresentationTips
=======================================
**20 Phrases to Use When Presenting in English**
When presenting in English, it is important to use language that is clear, concise, and engaging. Here are 20 phrases that you can use to make your presentations more effective:
1. **"To begin with,"** to introduce your topic.
2. **"As you know,"** to remind your audience of something they are already familiar with.
3. **"Let me explain,"** to provide more detail on a topic.
4. **"In other words,"** to restate your point in a different way.
5. **"For example,"** to provide an illustration of your point.
6. **"To summarize,"** to recap your main points.
7. **"I would like to conclude by saying,"** to end your presentation on a strong note.
8. **"Thank you for your time,"** to express your gratitude to your audience.
9. **"I look forward to your questions,"** to invite your audience to ask questions.
10. **"I'm happy to answer any questions you may have,"** to reiterate your willingness to answer questions.
11. **"Let's open the floor to questions,"** to signal that you are ready to take questions from the audience.
12. **"Can I have the first question, please?"** to ask for the first question from the audience.
13. **"Thank you for your question,"** to acknowledge a question from the audience.
14. **"That's a great question,"** to compliment a question from the audience.
15. **"I'm not sure I have the answer to that question,"** to admit that you don't know the answer to a question.
16. **"I'll have to look into that and get back to you,"** to promise to find out the answer to a question and get back to the person who asked it.
17. **"I'm glad you asked that question,"** to express your appreciation for a question from the audience.
18. **"Your question is one that many people have,"** to reassure the audience that they are not alone in their curiosity.
19. **"I'm happy to have the opportunity to discuss this with you,"** to express your willingness to continue the conversation.
20. **"Thank you for your participation,"** to thank the audience for their time and attention.
**Hashtags:**
* #Presentationskills
* #PublicsPeaking
* #communication
* #EnglishLanguage
* #PresentationTips