huongtranggerbil
New member
## Cách đọc nhãn thực phẩm
#FoodLabel #NutRition #Health
** Hướng dẫn đọc nhãn thực phẩm **
Nhãn thực phẩm là một nguồn thông tin có giá trị về hàm lượng dinh dưỡng của một sản phẩm thực phẩm.Họ có thể giúp bạn đưa ra những lựa chọn sáng suốt về những gì nên ăn, và cũng có thể được sử dụng để theo dõi lượng chất dinh dưỡng của bạn.
Để đọc nhãn thực phẩm, đầu tiên hãy tìm bảng điều khiển Dinh dưỡng.Bảng điều khiển này thường được đặt ở bên hoặc mặt sau của gói.Nó sẽ cung cấp cho bạn thông tin về calo, chất béo, carbohydrate, protein, vitamin và khoáng chất trong sản phẩm thực phẩm.
Bảng điều khiển Dinh dưỡng được chia thành hai phần.Phần trên cùng liệt kê kích thước phục vụ và số lượng khẩu phần trên mỗi container.Phần dưới cùng liệt kê nội dung dinh dưỡng trên mỗi khẩu phần.
Kích thước phục vụ là lượng thực phẩm được coi là một khẩu phần.Điều này rất quan trọng để biết vì các giá trị dinh dưỡng dựa trên kích thước phục vụ.Ví dụ, nếu một sản phẩm thực phẩm có 100 calo mỗi khẩu phần và kích thước phục vụ là 1 cốc, thì phục vụ 2 cốc sẽ có 200 calo.
Hàm lượng dinh dưỡng trên mỗi khẩu phần được liệt kê bằng gam, miligam và microgam.Sau đây là các chất dinh dưỡng chính để tìm kiếm trên nhãn thực phẩm:
*** calo: ** Số lượng calo trong một sản phẩm thực phẩm.
*** Tổng chất béo: ** Tổng lượng chất béo trong một sản phẩm thực phẩm, bao gồm chất béo bão hòa, không bão hòa đơn và không bão hòa đa.
*** Carbohydrate: ** Tổng số lượng carbohydrate trong một sản phẩm thực phẩm, bao gồm đường, tinh bột và chất xơ.
*** Protein: ** Lượng protein trong sản phẩm thực phẩm.
*** Vitamin và khoáng chất: ** Lượng vitamin và khoáng chất trong sản phẩm thực phẩm.
Ngoài các chất dinh dưỡng chính, nhãn thực phẩm cũng có thể bao gồm các thông tin khác, chẳng hạn như:
*** Thành phần: ** Danh sách các thành phần trong sản phẩm thực phẩm, theo thứ tự giảm dần theo trọng lượng.
*** Chất gây dị ứng: ** Danh sách bất kỳ chất gây dị ứng nào có trong sản phẩm thực phẩm.
*** Yêu cầu dinh dưỡng: ** Các tuyên bố trên nhãn đưa ra yêu cầu về lợi ích dinh dưỡng của sản phẩm thực phẩm.
Nhãn thực phẩm có thể là một công cụ có giá trị để đưa ra các lựa chọn sáng suốt về những gì nên ăn.Bằng cách dành thời gian để đọc và hiểu nhãn thực phẩm, bạn có thể chắc chắn rằng bạn đang đưa ra những lựa chọn lành mạnh cho bản thân và gia đình.
## Người giới thiệu
* [Cách đọc nhãn thực phẩm] (https://www.fda.gov/food/food-labeling-nutrition/how-read-food-label)
* [Nhãn sự kiện dinh dưỡng] (https://www.choosemyplate.gov/food-labels-nutrition-facts-label)
=======================================
## How to Read Food Labels
#FoodLabel #NutRition #Health
**Instructions for Reading Food Labels**
Food labels are a valuable source of information about the nutritional content of a food product. They can help you make informed choices about what to eat, and can also be used to track your nutrient intake.
To read a food label, first look for the Nutrition Facts panel. This panel is usually located on the side or back of the package. It will provide you with information about the calories, fat, carbohydrates, protein, vitamins, and minerals in the food product.
The Nutrition Facts panel is divided into two parts. The top part lists the serving size and the number of servings per container. The bottom part lists the nutritional content per serving.
The serving size is the amount of food that is considered to be one serving. This is important to know because the nutritional values are based on the serving size. For example, if a food product has 100 calories per serving, and the serving size is 1 cup, then a 2-cup serving would have 200 calories.
The nutritional content per serving is listed in grams, milligrams, and micrograms. The following are the key nutrients to look for on a food label:
* **Calories:** The number of calories in a food product.
* **Total fat:** The total amount of fat in a food product, including saturated, monounsaturated, and polyunsaturated fats.
* **Carbohydrates:** The total amount of carbohydrates in a food product, including sugars, starches, and fiber.
* **Protein:** The amount of protein in a food product.
* **Vitamins and minerals:** The amounts of vitamins and minerals in a food product.
In addition to the key nutrients, food labels may also include other information, such as:
* **Ingredients:** A list of the ingredients in the food product, in descending order by weight.
* **Allergens:** A list of any allergens that are present in the food product.
* **Nutrition claims:** Statements on the label that make a claim about the nutritional benefits of the food product.
Food labels can be a valuable tool for making informed choices about what to eat. By taking the time to read and understand a food label, you can make sure that you are making healthy choices for yourself and your family.
## References
* [How to Read a Food Label](https://www.fda.gov/food/food-labeling-nutrition/how-read-food-label)
* [The Nutrition Facts Label](https://www.choosemyplate.gov/food-labels-nutrition-facts-label)
#FoodLabel #NutRition #Health
** Hướng dẫn đọc nhãn thực phẩm **
Nhãn thực phẩm là một nguồn thông tin có giá trị về hàm lượng dinh dưỡng của một sản phẩm thực phẩm.Họ có thể giúp bạn đưa ra những lựa chọn sáng suốt về những gì nên ăn, và cũng có thể được sử dụng để theo dõi lượng chất dinh dưỡng của bạn.
Để đọc nhãn thực phẩm, đầu tiên hãy tìm bảng điều khiển Dinh dưỡng.Bảng điều khiển này thường được đặt ở bên hoặc mặt sau của gói.Nó sẽ cung cấp cho bạn thông tin về calo, chất béo, carbohydrate, protein, vitamin và khoáng chất trong sản phẩm thực phẩm.
Bảng điều khiển Dinh dưỡng được chia thành hai phần.Phần trên cùng liệt kê kích thước phục vụ và số lượng khẩu phần trên mỗi container.Phần dưới cùng liệt kê nội dung dinh dưỡng trên mỗi khẩu phần.
Kích thước phục vụ là lượng thực phẩm được coi là một khẩu phần.Điều này rất quan trọng để biết vì các giá trị dinh dưỡng dựa trên kích thước phục vụ.Ví dụ, nếu một sản phẩm thực phẩm có 100 calo mỗi khẩu phần và kích thước phục vụ là 1 cốc, thì phục vụ 2 cốc sẽ có 200 calo.
Hàm lượng dinh dưỡng trên mỗi khẩu phần được liệt kê bằng gam, miligam và microgam.Sau đây là các chất dinh dưỡng chính để tìm kiếm trên nhãn thực phẩm:
*** calo: ** Số lượng calo trong một sản phẩm thực phẩm.
*** Tổng chất béo: ** Tổng lượng chất béo trong một sản phẩm thực phẩm, bao gồm chất béo bão hòa, không bão hòa đơn và không bão hòa đa.
*** Carbohydrate: ** Tổng số lượng carbohydrate trong một sản phẩm thực phẩm, bao gồm đường, tinh bột và chất xơ.
*** Protein: ** Lượng protein trong sản phẩm thực phẩm.
*** Vitamin và khoáng chất: ** Lượng vitamin và khoáng chất trong sản phẩm thực phẩm.
Ngoài các chất dinh dưỡng chính, nhãn thực phẩm cũng có thể bao gồm các thông tin khác, chẳng hạn như:
*** Thành phần: ** Danh sách các thành phần trong sản phẩm thực phẩm, theo thứ tự giảm dần theo trọng lượng.
*** Chất gây dị ứng: ** Danh sách bất kỳ chất gây dị ứng nào có trong sản phẩm thực phẩm.
*** Yêu cầu dinh dưỡng: ** Các tuyên bố trên nhãn đưa ra yêu cầu về lợi ích dinh dưỡng của sản phẩm thực phẩm.
Nhãn thực phẩm có thể là một công cụ có giá trị để đưa ra các lựa chọn sáng suốt về những gì nên ăn.Bằng cách dành thời gian để đọc và hiểu nhãn thực phẩm, bạn có thể chắc chắn rằng bạn đang đưa ra những lựa chọn lành mạnh cho bản thân và gia đình.
## Người giới thiệu
* [Cách đọc nhãn thực phẩm] (https://www.fda.gov/food/food-labeling-nutrition/how-read-food-label)
* [Nhãn sự kiện dinh dưỡng] (https://www.choosemyplate.gov/food-labels-nutrition-facts-label)
=======================================
## How to Read Food Labels
#FoodLabel #NutRition #Health
**Instructions for Reading Food Labels**
Food labels are a valuable source of information about the nutritional content of a food product. They can help you make informed choices about what to eat, and can also be used to track your nutrient intake.
To read a food label, first look for the Nutrition Facts panel. This panel is usually located on the side or back of the package. It will provide you with information about the calories, fat, carbohydrates, protein, vitamins, and minerals in the food product.
The Nutrition Facts panel is divided into two parts. The top part lists the serving size and the number of servings per container. The bottom part lists the nutritional content per serving.
The serving size is the amount of food that is considered to be one serving. This is important to know because the nutritional values are based on the serving size. For example, if a food product has 100 calories per serving, and the serving size is 1 cup, then a 2-cup serving would have 200 calories.
The nutritional content per serving is listed in grams, milligrams, and micrograms. The following are the key nutrients to look for on a food label:
* **Calories:** The number of calories in a food product.
* **Total fat:** The total amount of fat in a food product, including saturated, monounsaturated, and polyunsaturated fats.
* **Carbohydrates:** The total amount of carbohydrates in a food product, including sugars, starches, and fiber.
* **Protein:** The amount of protein in a food product.
* **Vitamins and minerals:** The amounts of vitamins and minerals in a food product.
In addition to the key nutrients, food labels may also include other information, such as:
* **Ingredients:** A list of the ingredients in the food product, in descending order by weight.
* **Allergens:** A list of any allergens that are present in the food product.
* **Nutrition claims:** Statements on the label that make a claim about the nutritional benefits of the food product.
Food labels can be a valuable tool for making informed choices about what to eat. By taking the time to read and understand a food label, you can make sure that you are making healthy choices for yourself and your family.
## References
* [How to Read a Food Label](https://www.fda.gov/food/food-labeling-nutrition/how-read-food-label)
* [The Nutrition Facts Label](https://www.choosemyplate.gov/food-labels-nutrition-facts-label)