## Làm thế nào để lưu trữ APN?
Tên điểm truy cập (APN) được sử dụng để kết nối với mạng di động.Họ cung cấp thông tin mà thiết bị của bạn cần truy cập mạng, chẳng hạn như tên của mạng, loại bảo mật được sử dụng và cổng mặc định.
APN thường được lưu trữ trong cài đặt thiết bị của bạn.Tuy nhiên, bạn có thể cần lưu trữ APN theo cách thủ công nếu thiết bị của bạn không tự động hỗ trợ.
Để lưu trữ APN theo cách thủ công, hãy làm theo các bước sau:
1. Mở ứng dụng ** Cài đặt ** trên thiết bị của bạn.
2. Nhấn ** Mạng & Internet **.
3. Nhấn ** Mạng di động **.
4. Nhấn ** Nâng cao **.
5. Nhấn ** Tên điểm truy cập **.
6. Nhấn ** Thêm **.
7. Nhập thông tin sau:
*** Tên: ** Tên của APN.
*** APN: ** Địa chỉ APN.
*** Tên người dùng: ** Tên người dùng cho APN.
*** Mật khẩu: ** Mật khẩu cho APN.
*** MMSC: ** Địa chỉ MMSC.
*** MMS Proxy: ** Địa chỉ proxy MMS.
*** Cổng MMS: ** Số cổng MMS.
*** MCC: ** Mã quốc gia di động.
*** MNC: ** Mã mạng di động.
8. Nhấn ** Lưu **.
Thiết bị của bạn bây giờ sẽ sử dụng APN bạn đã chỉ định.
## hashtags
* #APN
* #tên điểm truy cập
* #Mạng điện thoại di động
* #Cài đặt
* #NetWorking
=======================================
## How to store APN?
Access Point Names (APNs) are used to connect to a mobile network. They provide the information your device needs to access the network, such as the name of the network, the type of security used, and the default gateway.
APNs are typically stored in your device's settings. However, you may need to store an APN manually if your device does not support it automatically.
To store an APN manually, follow these steps:
1. Open the **Settings** app on your device.
2. Tap **Network & internet**.
3. Tap **Mobile network**.
4. Tap **Advanced**.
5. Tap **Access Point Names**.
6. Tap **Add**.
7. Enter the following information:
* **Name:** The name of the APN.
* **APN:** The APN address.
* **Username:** The username for the APN.
* **Password:** The password for the APN.
* **MMSC:** The MMSC address.
* **MMS proxy:** The MMS proxy address.
* **MMS port:** The MMS port number.
* **MCC:** The mobile country code.
* **MNC:** The mobile network code.
8. Tap **Save**.
Your device will now use the APN you have specified.
## Hashtags
* #APN
* #Access Point Name
* #Mobile network
* #Settings
* #NetWorking
Tên điểm truy cập (APN) được sử dụng để kết nối với mạng di động.Họ cung cấp thông tin mà thiết bị của bạn cần truy cập mạng, chẳng hạn như tên của mạng, loại bảo mật được sử dụng và cổng mặc định.
APN thường được lưu trữ trong cài đặt thiết bị của bạn.Tuy nhiên, bạn có thể cần lưu trữ APN theo cách thủ công nếu thiết bị của bạn không tự động hỗ trợ.
Để lưu trữ APN theo cách thủ công, hãy làm theo các bước sau:
1. Mở ứng dụng ** Cài đặt ** trên thiết bị của bạn.
2. Nhấn ** Mạng & Internet **.
3. Nhấn ** Mạng di động **.
4. Nhấn ** Nâng cao **.
5. Nhấn ** Tên điểm truy cập **.
6. Nhấn ** Thêm **.
7. Nhập thông tin sau:
*** Tên: ** Tên của APN.
*** APN: ** Địa chỉ APN.
*** Tên người dùng: ** Tên người dùng cho APN.
*** Mật khẩu: ** Mật khẩu cho APN.
*** MMSC: ** Địa chỉ MMSC.
*** MMS Proxy: ** Địa chỉ proxy MMS.
*** Cổng MMS: ** Số cổng MMS.
*** MCC: ** Mã quốc gia di động.
*** MNC: ** Mã mạng di động.
8. Nhấn ** Lưu **.
Thiết bị của bạn bây giờ sẽ sử dụng APN bạn đã chỉ định.
## hashtags
* #APN
* #tên điểm truy cập
* #Mạng điện thoại di động
* #Cài đặt
* #NetWorking
=======================================
## How to store APN?
Access Point Names (APNs) are used to connect to a mobile network. They provide the information your device needs to access the network, such as the name of the network, the type of security used, and the default gateway.
APNs are typically stored in your device's settings. However, you may need to store an APN manually if your device does not support it automatically.
To store an APN manually, follow these steps:
1. Open the **Settings** app on your device.
2. Tap **Network & internet**.
3. Tap **Mobile network**.
4. Tap **Advanced**.
5. Tap **Access Point Names**.
6. Tap **Add**.
7. Enter the following information:
* **Name:** The name of the APN.
* **APN:** The APN address.
* **Username:** The username for the APN.
* **Password:** The password for the APN.
* **MMSC:** The MMSC address.
* **MMS proxy:** The MMS proxy address.
* **MMS port:** The MMS port number.
* **MCC:** The mobile country code.
* **MNC:** The mobile network code.
8. Tap **Save**.
Your device will now use the APN you have specified.
## Hashtags
* #APN
* #Access Point Name
* #Mobile network
* #Settings
* #NetWorking