Share Clothing Sizes in Japan

eBayAppPro12023

New member
### Kích thước quần áo ở Nhật Bản

Nhật Bản có một hệ thống kích thước khác với Hoa Kỳ, vì vậy có thể khó biết quy mô nào để đặt hàng khi mua sắm trực tuyến.Dưới đây là một hướng dẫn về kích cỡ quần áo của Nhật Bản, vì vậy bạn có thể chắc chắn rằng bạn có được sự phù hợp.

** Kích thước quần áo của phụ nữ **

Kích thước quần áo của phụ nữ Nhật Bản dựa trên chiều cao và đo lường bán thân.Kích thước được biểu thị dưới dạng một số theo sau là một chữ cái, chẳng hạn như "9".Số lượng đại diện cho chiều cao tính bằng cm, và chữ cái đại diện cho phép đo bán thân theo cm.Ví dụ, kích thước 9 dành cho một người phụ nữ cao 155-160cm và có số đo bán thân là 85-89cm.

Dưới đây là một bảng kích cỡ quần áo của phụ nữ Nhật Bản:

|Chiều cao (cm) |Bust (CM) |Kích thước |
| --- | --- | --- |
|145-150 |70-74 |3 号 |
|150-155 |75-79 |5 号 |
|155-160 |80-84 |7 号 |
|160-165 |85-89 |9 号 |
|165-170 |90-94 |11 号 |
|170-175 |95-99 |13 号 |
|175-180 |100-104 |15 号 |
|180-185 |105-109 |17 号 |
|185-190 |110-114 |19 号 |

** Kích thước quần áo nam **

Kích thước quần áo nam của Nhật Bản cũng dựa trên đo chiều cao và ngực.Kích thước được biểu thị dưới dạng một số theo sau là một chữ cái, chẳng hạn như "L サイズ".Số lượng đại diện cho chiều cao tính bằng centimet và chữ đại diện cho phép đo ngực tính bằng cm.Ví dụ, kích thước L サイズ dành cho một người đàn ông cao 175-180cm và có số đo ngực là 95-99cm.

Dưới đây là một bảng kích cỡ quần áo của đàn ông Nhật Bản:

|Chiều cao (cm) |Ngực (cm) |Kích thước |
| --- | --- | --- |
|165-170 |85-89 |S サイズ |
|170-175 |90-94 |M サイズ |
|175-180 |95-99 |L サイズ |
|180-185 |100-104 |Ll サイズ |
|185-190 |105-109 |3L サイズ |
|190-195 |110-114 |4l サイズ |
|195-200 |115-119 |5L サイズ |

** Kích thước giày **

Kích thước giày của Nhật Bản cũng khác với Hoa Kỳ.Kích thước được biểu thị dưới dạng một số theo sau là một chữ cái, chẳng hạn như "24,5cm".Số lượng đại diện cho chiều dài của bàn chân tính bằng cm, và chữ cái đại diện cho chiều rộng của bàn chân tính bằng milimet.Ví dụ, kích thước 24,5cm D dành cho một người phụ nữ có chiều dài chân là 24,5cm và chiều rộng chân là 9,5mm.

Đây là một bảng kích cỡ giày Nhật Bản:

|Chiều dài chân (cm) |Chiều rộng chân (mm) |Kích thước |
| --- | --- | --- |
|22.0 |15.0 |22.0cm a |
|22,5 |15,5 |22,5cm B |
|23.0 |16.0 |23.0cm C |
|23,5 |16,5 |23,5cm d |
|24.0 |17.0 |24.0cm E |
|24,5 |17,5 |24,5cm f |
|25.0 |18.0 |25.0cm g |
|25,5 |18,5 |25,5cm h |
|26.0 |19.0 |
=======================================
### Clothing Sizes in Japan

Japan has a different sizing system than the United States, so it can be difficult to know what size to order when shopping online. Here is a guide to Japanese clothing sizes, so you can make sure you get the right fit.

**Women's Clothing Sizes**

Japanese women's clothing sizes are based on height and bust measurement. The size is expressed as a number followed by a letter, such as "9号". The number represents the height in centimeters, and the letter represents the bust measurement in centimeters. For example, a size 9号 is for a woman who is 155-160cm tall and has a bust measurement of 85-89cm.

Here is a table of Japanese women's clothing sizes:

| Height (cm) | Bust (cm) | Size |
|---|---|---|
| 145-150 | 70-74 | 3号 |
| 150-155 | 75-79 | 5号 |
| 155-160 | 80-84 | 7号 |
| 160-165 | 85-89 | 9号 |
| 165-170 | 90-94 | 11号 |
| 170-175 | 95-99 | 13号 |
| 175-180 | 100-104 | 15号 |
| 180-185 | 105-109 | 17号 |
| 185-190 | 110-114 | 19号 |

**Men's Clothing Sizes**

Japanese men's clothing sizes are also based on height and chest measurement. The size is expressed as a number followed by a letter, such as "Lサイズ". The number represents the height in centimeters, and the letter represents the chest measurement in centimeters. For example, a size Lサイズ is for a man who is 175-180cm tall and has a chest measurement of 95-99cm.

Here is a table of Japanese men's clothing sizes:

| Height (cm) | Chest (cm) | Size |
|---|---|---|
| 165-170 | 85-89 | Sサイズ |
| 170-175 | 90-94 | Mサイズ |
| 175-180 | 95-99 | Lサイズ |
| 180-185 | 100-104 | LLサイズ |
| 185-190 | 105-109 | 3Lサイズ |
| 190-195 | 110-114 | 4Lサイズ |
| 195-200 | 115-119 | 5Lサイズ |

**Shoe Sizes**

Japanese shoe sizes are also different than the United States. The size is expressed as a number followed by a letter, such as "24.5cm". The number represents the length of the foot in centimeters, and the letter represents the width of the foot in millimeters. For example, a size 24.5cm D is for a woman with a foot length of 24.5cm and a foot width of 9.5mm.

Here is a table of Japanese shoe sizes:

| Foot Length (cm) | Foot Width (mm) | Size |
|---|---|---|
| 22.0 | 15.0 | 22.0cm A |
| 22.5 | 15.5 | 22.5cm B |
| 23.0 | 16.0 | 23.0cm C |
| 23.5 | 16.5 | 23.5cm D |
| 24.0 | 17.0 | 24.0cm E |
| 24.5 | 17.5 | 24.5cm F |
| 25.0 | 18.0 | 25.0cm G |
| 25.5 | 18.5 | 25.5cm H |
| 26.0 | 19.0 |
 
Join ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top
AdBlock Detected

We get it, advertisements are annoying!

Sure, ad-blocking software does a great job at blocking ads, but it also blocks useful features of our website. For the best site experience please disable your AdBlocker.

I've Disabled AdBlock