thuhoailythanh
New member
## Giới thiệu bằng chứng về khả năng truy xuất
Bằng chứng về khả năng truy xuất (POR) là một nguyên thủy mật mã cho phép người giữ dữ liệu chứng minh cho một trình xác minh rằng họ có quyền truy cập vào một đoạn dữ liệu cụ thể, mà không tiết lộ dữ liệu.Điều này có thể được sử dụng để đảm bảo rằng dữ liệu chưa bị giả mạo hoặc bị xóa và có thể được sử dụng để xây dựng nhiều ứng dụng phi tập trung.
## Bằng chứng về khả năng truy xuất hoạt động như thế nào?
POR hoạt động bằng cách sử dụng hàm băm để tạo dấu vân tay duy nhất của dữ liệu.Người giữ dữ liệu sau đó mã hóa hàm băm bằng khóa riêng của họ và bản mã kết quả được chia sẻ với trình xác minh.Khi trình xác minh muốn xác minh rằng người giữ dữ liệu có quyền truy cập vào dữ liệu, họ có thể gửi hàm băm đến chủ dữ liệu.Người giữ dữ liệu sau đó có thể giải mã hàm băm bằng khóa riêng của họ và chứng minh cho người xác minh rằng họ có dữ liệu gốc.
## Những lợi ích của bằng chứng về khả năng phục hồi là gì?
Có một số lợi ích khi sử dụng POR, bao gồm:
*** Tính toàn vẹn dữ liệu: ** POR có thể được sử dụng để đảm bảo rằng dữ liệu chưa bị giả mạo hoặc bị xóa.Điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu dữ liệu phải là bất biến, chẳng hạn như blockchain và sổ cái phân tán.
*** Tính khả dụng của dữ liệu: ** POR có thể được sử dụng để chứng minh rằng dữ liệu vẫn có sẵn, ngay cả khi lưu trữ dữ liệu gốc không khả dụng.Điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu dữ liệu phải luôn luôn có thể truy cập được, chẳng hạn như lưu trữ đám mây và khắc phục thảm họa.
*** Phân cấp: ** POR có thể được sử dụng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung không dựa vào cơ quan trung ương.Điều này có thể cải thiện khả năng bảo mật và khả năng mở rộng, và có thể gây khó khăn hơn cho các chính phủ hoặc các thực thể khác để kiểm duyệt hoặc kiểm soát dữ liệu.
## Bằng chứng về khả năng truy xuất được sử dụng như thế nào?
POR được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, bao gồm:
*** Blockchains: ** por được sử dụng trong blockchain để đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ trên blockchain không thể bị giả mạo.Điều này rất quan trọng đối với các blockchain được sử dụng để lưu trữ các giao dịch tài chính hoặc dữ liệu nhạy cảm khác.
*** Sổ cái phân tán: ** POR được sử dụng trong các sổ cái phân tán để đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ trên sổ cái là bất biến.Điều này rất quan trọng đối với các sổ cái phân tán được sử dụng để theo dõi tài sản hoặc dữ liệu có giá trị khác.
*** Lưu trữ đám mây: ** POR được sử dụng trong lưu trữ đám mây để chứng minh rằng dữ liệu vẫn có sẵn, ngay cả khi lưu trữ dữ liệu gốc không khả dụng.Điều này rất quan trọng đối với các nhà cung cấp lưu trữ đám mây muốn đảm bảo rằng dữ liệu của khách hàng của họ luôn có thể truy cập được.
## Phần kết luận
POR là một nguyên thủy mật mã mạnh mẽ có thể được sử dụng để đảm bảo rằng dữ liệu chưa bị giả mạo hoặc bị xóa.Nó được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, bao gồm các blockchain, sổ cái phân tán và lưu trữ đám mây.
## hashtags
* #BlockChain
* #DistributedleDger
* #Lưu trữ đám mây
* #cryptocurrency
* #bảo vệ
=======================================
## Introducing Proof of Retrievability
Proof of retrievability (PoR) is a cryptographic primitive that allows a data holder to prove to a verifier that they have access to a specific piece of data, without revealing the data itself. This can be used to provide assurance that data has not been tampered with or deleted, and can be used to build a variety of decentralized applications.
## How does Proof of Retrievability work?
PoR works by using a hash function to create a unique fingerprint of the data. The data holder then encrypts the hash with their private key, and the resulting ciphertext is shared with the verifier. When the verifier wants to verify that the data holder has access to the data, they can send the hash to the data holder. The data holder can then decrypt the hash with their private key, and prove to the verifier that they have the original data.
## What are the benefits of Proof of retrievability?
There are a number of benefits to using PoR, including:
* **Data integrity:** PoR can be used to ensure that data has not been tampered with or deleted. This is important for applications that require data to be immutable, such as blockchains and distributed ledgers.
* **Data availability:** PoR can be used to prove that data is still available, even if the original data store is unavailable. This is important for applications that require data to be always accessible, such as cloud storage and disaster recovery.
* **Decentralization:** PoR can be used to build decentralized applications that do not rely on a central authority. This can improve security and scalability, and can make it more difficult for governments or other entities to censor or control data.
## How is Proof of retrievability used?
PoR is used in a variety of applications, including:
* **Blockchains:** PoR is used in blockchains to ensure that the data stored on the blockchain cannot be tampered with. This is important for blockchains that are used to store financial transactions or other sensitive data.
* **Distributed ledgers:** PoR is used in distributed ledgers to ensure that the data stored on the ledger is immutable. This is important for distributed ledgers that are used to track assets or other valuable data.
* **Cloud storage:** PoR is used in cloud storage to prove that data is still available, even if the original data store is unavailable. This is important for cloud storage providers that want to ensure that their customers' data is always accessible.
## Conclusion
PoR is a powerful cryptographic primitive that can be used to provide assurance that data has not been tampered with or deleted. It is used in a variety of applications, including blockchains, distributed ledgers, and cloud storage.
## Hashtags
* #BlockChain
* #DistributedleDger
* #CloudStorage
* #cryptocurrency
* #security
Bằng chứng về khả năng truy xuất (POR) là một nguyên thủy mật mã cho phép người giữ dữ liệu chứng minh cho một trình xác minh rằng họ có quyền truy cập vào một đoạn dữ liệu cụ thể, mà không tiết lộ dữ liệu.Điều này có thể được sử dụng để đảm bảo rằng dữ liệu chưa bị giả mạo hoặc bị xóa và có thể được sử dụng để xây dựng nhiều ứng dụng phi tập trung.
## Bằng chứng về khả năng truy xuất hoạt động như thế nào?
POR hoạt động bằng cách sử dụng hàm băm để tạo dấu vân tay duy nhất của dữ liệu.Người giữ dữ liệu sau đó mã hóa hàm băm bằng khóa riêng của họ và bản mã kết quả được chia sẻ với trình xác minh.Khi trình xác minh muốn xác minh rằng người giữ dữ liệu có quyền truy cập vào dữ liệu, họ có thể gửi hàm băm đến chủ dữ liệu.Người giữ dữ liệu sau đó có thể giải mã hàm băm bằng khóa riêng của họ và chứng minh cho người xác minh rằng họ có dữ liệu gốc.
## Những lợi ích của bằng chứng về khả năng phục hồi là gì?
Có một số lợi ích khi sử dụng POR, bao gồm:
*** Tính toàn vẹn dữ liệu: ** POR có thể được sử dụng để đảm bảo rằng dữ liệu chưa bị giả mạo hoặc bị xóa.Điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu dữ liệu phải là bất biến, chẳng hạn như blockchain và sổ cái phân tán.
*** Tính khả dụng của dữ liệu: ** POR có thể được sử dụng để chứng minh rằng dữ liệu vẫn có sẵn, ngay cả khi lưu trữ dữ liệu gốc không khả dụng.Điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu dữ liệu phải luôn luôn có thể truy cập được, chẳng hạn như lưu trữ đám mây và khắc phục thảm họa.
*** Phân cấp: ** POR có thể được sử dụng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung không dựa vào cơ quan trung ương.Điều này có thể cải thiện khả năng bảo mật và khả năng mở rộng, và có thể gây khó khăn hơn cho các chính phủ hoặc các thực thể khác để kiểm duyệt hoặc kiểm soát dữ liệu.
## Bằng chứng về khả năng truy xuất được sử dụng như thế nào?
POR được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, bao gồm:
*** Blockchains: ** por được sử dụng trong blockchain để đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ trên blockchain không thể bị giả mạo.Điều này rất quan trọng đối với các blockchain được sử dụng để lưu trữ các giao dịch tài chính hoặc dữ liệu nhạy cảm khác.
*** Sổ cái phân tán: ** POR được sử dụng trong các sổ cái phân tán để đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ trên sổ cái là bất biến.Điều này rất quan trọng đối với các sổ cái phân tán được sử dụng để theo dõi tài sản hoặc dữ liệu có giá trị khác.
*** Lưu trữ đám mây: ** POR được sử dụng trong lưu trữ đám mây để chứng minh rằng dữ liệu vẫn có sẵn, ngay cả khi lưu trữ dữ liệu gốc không khả dụng.Điều này rất quan trọng đối với các nhà cung cấp lưu trữ đám mây muốn đảm bảo rằng dữ liệu của khách hàng của họ luôn có thể truy cập được.
## Phần kết luận
POR là một nguyên thủy mật mã mạnh mẽ có thể được sử dụng để đảm bảo rằng dữ liệu chưa bị giả mạo hoặc bị xóa.Nó được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, bao gồm các blockchain, sổ cái phân tán và lưu trữ đám mây.
## hashtags
* #BlockChain
* #DistributedleDger
* #Lưu trữ đám mây
* #cryptocurrency
* #bảo vệ
=======================================
## Introducing Proof of Retrievability
Proof of retrievability (PoR) is a cryptographic primitive that allows a data holder to prove to a verifier that they have access to a specific piece of data, without revealing the data itself. This can be used to provide assurance that data has not been tampered with or deleted, and can be used to build a variety of decentralized applications.
## How does Proof of Retrievability work?
PoR works by using a hash function to create a unique fingerprint of the data. The data holder then encrypts the hash with their private key, and the resulting ciphertext is shared with the verifier. When the verifier wants to verify that the data holder has access to the data, they can send the hash to the data holder. The data holder can then decrypt the hash with their private key, and prove to the verifier that they have the original data.
## What are the benefits of Proof of retrievability?
There are a number of benefits to using PoR, including:
* **Data integrity:** PoR can be used to ensure that data has not been tampered with or deleted. This is important for applications that require data to be immutable, such as blockchains and distributed ledgers.
* **Data availability:** PoR can be used to prove that data is still available, even if the original data store is unavailable. This is important for applications that require data to be always accessible, such as cloud storage and disaster recovery.
* **Decentralization:** PoR can be used to build decentralized applications that do not rely on a central authority. This can improve security and scalability, and can make it more difficult for governments or other entities to censor or control data.
## How is Proof of retrievability used?
PoR is used in a variety of applications, including:
* **Blockchains:** PoR is used in blockchains to ensure that the data stored on the blockchain cannot be tampered with. This is important for blockchains that are used to store financial transactions or other sensitive data.
* **Distributed ledgers:** PoR is used in distributed ledgers to ensure that the data stored on the ledger is immutable. This is important for distributed ledgers that are used to track assets or other valuable data.
* **Cloud storage:** PoR is used in cloud storage to prove that data is still available, even if the original data store is unavailable. This is important for cloud storage providers that want to ensure that their customers' data is always accessible.
## Conclusion
PoR is a powerful cryptographic primitive that can be used to provide assurance that data has not been tampered with or deleted. It is used in a variety of applications, including blockchains, distributed ledgers, and cloud storage.
## Hashtags
* #BlockChain
* #DistributedleDger
* #CloudStorage
* #cryptocurrency
* #security