tranantuong.linh
New member
#Hashmap #Java #Datstavysturure #nosql #map ## Hashmap trong java
Hashmap là một cấu trúc dữ liệu lưu trữ dữ liệu trong các cặp giá trị khóa.Các khóa là duy nhất và các giá trị có thể thuộc bất kỳ loại nào.Hashmap được sử dụng để nhanh chóng tra cứu dữ liệu bằng khóa của nó.
Để tạo Hashmap, bạn có thể sử dụng lớp `Hashmap` trong khung bộ sưu tập Java.Hàm tạo có hai đối số: dung lượng ban đầu của hashmap và hệ số tải.Công suất ban đầu là số lượng các yếu tố mà HashMap có thể lưu trữ trước khi nó bắt đầu phát triển.Hệ số tải là tỷ lệ của số lượng các phần tử trong hashmap so với công suất của nó.Khi hệ số tải vượt quá một ngưỡng nhất định, hashmap sẽ tự động tăng kích thước.
Bạn có thể thêm các phần tử vào một hashmap bằng phương thức `put ()`.Phương thức `đặt ()` có hai đối số: khóa và giá trị.Khóa phải là một đối tượng duy nhất và giá trị có thể thuộc bất kỳ loại nào.
Để có được giá trị của khóa trong Hashmap, bạn có thể sử dụng phương thức `get ()`.Phương thức `get ()` có một đối số: khóa.Phương thức trả về giá trị được liên kết với khóa hoặc `null` nếu khóa không tồn tại trong hashmap.
Hashmap là một cấu trúc dữ liệu rất hiệu quả để lưu trữ và truy xuất dữ liệu.Chúng rất nhanh, vì chúng sử dụng hàm băm để nhanh chóng tìm thấy vị trí của khóa trong băm.Hashmap cũng có khả năng mở rộng, bởi vì chúng có thể phát triển kích thước khi cần thiết.
Dưới đây là một số lợi thế của việc sử dụng Hashmaps:
*** Nhanh: ** Hashmap rất nhanh để lưu trữ và truy xuất dữ liệu.
*** Có thể mở rộng: ** Hashmap có thể tăng kích thước khi cần thiết.
*** Hiệu quả: ** Hashmap sử dụng hàm băm để nhanh chóng tìm thấy vị trí của khóa trong băm.
*** Tính nhất quán: ** Hashmap luôn trả về cùng một giá trị cho một khóa đã cho.
*** Thread-Safe: ** Hashmaps có thể được sử dụng trong các ứng dụng đa luồng.
Dưới đây là một số nhược điểm của việc sử dụng Hashmaps:
*** Các phím phải là duy nhất: ** Các phím trong Hashmap phải là duy nhất.
*** va chạm: ** Hashmap có thể bị va chạm, xảy ra khi hai khóa khác nhau băm vào cùng một vị trí trong Hashmap.
*** Sử dụng bộ nhớ: ** Hashmap có thể sử dụng nhiều bộ nhớ, đặc biệt nếu chúng lớn.
## Hashmap trong ví dụ mã Java
Ví dụ mã sau đây cho thấy cách tạo Hashmap trong Java:
`` `java
nhập java.util.hashmap;
lớp công khai Hashmapexample {
công khai void void main (String [] args) {
// Tạo Hashmap
Hashmap <chuỗi, số nguyên> HashMap = new HashMap <> ();
// Thêm các yếu tố vào Hashmap
Hashmap.put ("John", 10);
Hashmap.put ("Mary", 20);
Hashmap.put ("Bill", 30);
// Nhận giá trị của một khóa
int value = hashmap.get ("john");
System.out.println ("Giá trị của John là" + giá trị);
}
}
`` `
## Hashmap trong tài nguyên Java
* [Hướng dẫn Java: Hashmaps] (https://docs.oracle.com/javase/tutorial/collections/interfaces/hashmap.html)
* [Hashmap ở Java: Hướng dẫn đầy đủ] (https://www.baeldung.com/java-hashmap)
* [Hashmap trong Java: Ví dụ và Hướng dẫn] (https://www.javatpoint.com/hashmap-in-java)
## Dấu thăng
* #Bản đồ băm
* #Java
* #cấu trúc dữ liệu
* #nosql
* #Bản đồ
=======================================
#Hashmap #Java #datastructure #nosql #map ##Hashmap in Java
A hashmap is a data structure that stores data in key-value pairs. The keys are unique, and the values can be of any type. Hashmaps are used to quickly look up data by its key.
To create a hashmap, you can use the `HashMap` class in the Java Collections Framework. The constructor takes two arguments: the initial capacity of the hashmap and the load factor. The initial capacity is the number of elements that the hashmap can store before it starts to grow. The load factor is the ratio of the number of elements in the hashmap to its capacity. When the load factor exceeds a certain threshold, the hashmap will automatically grow in size.
You can add elements to a hashmap using the `put()` method. The `put()` method takes two arguments: the key and the value. The key must be a unique object, and the value can be of any type.
To get the value of a key in a hashmap, you can use the `get()` method. The `get()` method takes one argument: the key. The method returns the value associated with the key, or `null` if the key does not exist in the hashmap.
Hashmaps are a very efficient data structure for storing and retrieving data. They are fast, because they use a hash function to quickly find the location of a key in the hashmap. Hashmaps are also scalable, because they can grow in size as needed.
Here are some of the advantages of using hashmaps:
* **Fast:** Hashmaps are very fast for storing and retrieving data.
* **Scalable:** Hashmaps can grow in size as needed.
* **Efficient:** Hashmaps use a hash function to quickly find the location of a key in the hashmap.
* **Consistent:** Hashmaps always return the same value for a given key.
* **Thread-safe:** Hashmaps can be used in multi-threaded applications.
Here are some of the disadvantages of using hashmaps:
* **Keys must be unique:** The keys in a hashmap must be unique.
* **Collisions:** Hashmaps can suffer from collisions, which occur when two different keys hash to the same location in the hashmap.
* **Memory usage:** Hashmaps can use a lot of memory, especially if they are large.
## Hashmap in Java Code Example
The following code example shows how to create a hashmap in Java:
```java
import java.util.HashMap;
public class HashmapExample {
public static void main(String[] args) {
// Create a hashmap
HashMap<String, Integer> hashmap = new HashMap<>();
// Add elements to the hashmap
hashmap.put("John", 10);
hashmap.put("Mary", 20);
hashmap.put("Bill", 30);
// Get the value of a key
int value = hashmap.get("John");
System.out.println("The value of John is " + value);
}
}
```
## Hashmap in Java Resources
* [Java Tutorials: Hashmaps](https://docs.oracle.com/javase/tutorial/collections/interfaces/hashmap.html)
* [Hashmap in Java: A Complete Guide](https://www.baeldung.com/java-hashmap)
* [Hashmap in Java: Examples and Tutorial](https://www.javatpoint.com/hashmap-in-java)
## Hashtag
* #Hashmap
* #Java
* #datastructure
* #nosql
* #map
Hashmap là một cấu trúc dữ liệu lưu trữ dữ liệu trong các cặp giá trị khóa.Các khóa là duy nhất và các giá trị có thể thuộc bất kỳ loại nào.Hashmap được sử dụng để nhanh chóng tra cứu dữ liệu bằng khóa của nó.
Để tạo Hashmap, bạn có thể sử dụng lớp `Hashmap` trong khung bộ sưu tập Java.Hàm tạo có hai đối số: dung lượng ban đầu của hashmap và hệ số tải.Công suất ban đầu là số lượng các yếu tố mà HashMap có thể lưu trữ trước khi nó bắt đầu phát triển.Hệ số tải là tỷ lệ của số lượng các phần tử trong hashmap so với công suất của nó.Khi hệ số tải vượt quá một ngưỡng nhất định, hashmap sẽ tự động tăng kích thước.
Bạn có thể thêm các phần tử vào một hashmap bằng phương thức `put ()`.Phương thức `đặt ()` có hai đối số: khóa và giá trị.Khóa phải là một đối tượng duy nhất và giá trị có thể thuộc bất kỳ loại nào.
Để có được giá trị của khóa trong Hashmap, bạn có thể sử dụng phương thức `get ()`.Phương thức `get ()` có một đối số: khóa.Phương thức trả về giá trị được liên kết với khóa hoặc `null` nếu khóa không tồn tại trong hashmap.
Hashmap là một cấu trúc dữ liệu rất hiệu quả để lưu trữ và truy xuất dữ liệu.Chúng rất nhanh, vì chúng sử dụng hàm băm để nhanh chóng tìm thấy vị trí của khóa trong băm.Hashmap cũng có khả năng mở rộng, bởi vì chúng có thể phát triển kích thước khi cần thiết.
Dưới đây là một số lợi thế của việc sử dụng Hashmaps:
*** Nhanh: ** Hashmap rất nhanh để lưu trữ và truy xuất dữ liệu.
*** Có thể mở rộng: ** Hashmap có thể tăng kích thước khi cần thiết.
*** Hiệu quả: ** Hashmap sử dụng hàm băm để nhanh chóng tìm thấy vị trí của khóa trong băm.
*** Tính nhất quán: ** Hashmap luôn trả về cùng một giá trị cho một khóa đã cho.
*** Thread-Safe: ** Hashmaps có thể được sử dụng trong các ứng dụng đa luồng.
Dưới đây là một số nhược điểm của việc sử dụng Hashmaps:
*** Các phím phải là duy nhất: ** Các phím trong Hashmap phải là duy nhất.
*** va chạm: ** Hashmap có thể bị va chạm, xảy ra khi hai khóa khác nhau băm vào cùng một vị trí trong Hashmap.
*** Sử dụng bộ nhớ: ** Hashmap có thể sử dụng nhiều bộ nhớ, đặc biệt nếu chúng lớn.
## Hashmap trong ví dụ mã Java
Ví dụ mã sau đây cho thấy cách tạo Hashmap trong Java:
`` `java
nhập java.util.hashmap;
lớp công khai Hashmapexample {
công khai void void main (String [] args) {
// Tạo Hashmap
Hashmap <chuỗi, số nguyên> HashMap = new HashMap <> ();
// Thêm các yếu tố vào Hashmap
Hashmap.put ("John", 10);
Hashmap.put ("Mary", 20);
Hashmap.put ("Bill", 30);
// Nhận giá trị của một khóa
int value = hashmap.get ("john");
System.out.println ("Giá trị của John là" + giá trị);
}
}
`` `
## Hashmap trong tài nguyên Java
* [Hướng dẫn Java: Hashmaps] (https://docs.oracle.com/javase/tutorial/collections/interfaces/hashmap.html)
* [Hashmap ở Java: Hướng dẫn đầy đủ] (https://www.baeldung.com/java-hashmap)
* [Hashmap trong Java: Ví dụ và Hướng dẫn] (https://www.javatpoint.com/hashmap-in-java)
## Dấu thăng
* #Bản đồ băm
* #Java
* #cấu trúc dữ liệu
* #nosql
* #Bản đồ
=======================================
#Hashmap #Java #datastructure #nosql #map ##Hashmap in Java
A hashmap is a data structure that stores data in key-value pairs. The keys are unique, and the values can be of any type. Hashmaps are used to quickly look up data by its key.
To create a hashmap, you can use the `HashMap` class in the Java Collections Framework. The constructor takes two arguments: the initial capacity of the hashmap and the load factor. The initial capacity is the number of elements that the hashmap can store before it starts to grow. The load factor is the ratio of the number of elements in the hashmap to its capacity. When the load factor exceeds a certain threshold, the hashmap will automatically grow in size.
You can add elements to a hashmap using the `put()` method. The `put()` method takes two arguments: the key and the value. The key must be a unique object, and the value can be of any type.
To get the value of a key in a hashmap, you can use the `get()` method. The `get()` method takes one argument: the key. The method returns the value associated with the key, or `null` if the key does not exist in the hashmap.
Hashmaps are a very efficient data structure for storing and retrieving data. They are fast, because they use a hash function to quickly find the location of a key in the hashmap. Hashmaps are also scalable, because they can grow in size as needed.
Here are some of the advantages of using hashmaps:
* **Fast:** Hashmaps are very fast for storing and retrieving data.
* **Scalable:** Hashmaps can grow in size as needed.
* **Efficient:** Hashmaps use a hash function to quickly find the location of a key in the hashmap.
* **Consistent:** Hashmaps always return the same value for a given key.
* **Thread-safe:** Hashmaps can be used in multi-threaded applications.
Here are some of the disadvantages of using hashmaps:
* **Keys must be unique:** The keys in a hashmap must be unique.
* **Collisions:** Hashmaps can suffer from collisions, which occur when two different keys hash to the same location in the hashmap.
* **Memory usage:** Hashmaps can use a lot of memory, especially if they are large.
## Hashmap in Java Code Example
The following code example shows how to create a hashmap in Java:
```java
import java.util.HashMap;
public class HashmapExample {
public static void main(String[] args) {
// Create a hashmap
HashMap<String, Integer> hashmap = new HashMap<>();
// Add elements to the hashmap
hashmap.put("John", 10);
hashmap.put("Mary", 20);
hashmap.put("Bill", 30);
// Get the value of a key
int value = hashmap.get("John");
System.out.println("The value of John is " + value);
}
}
```
## Hashmap in Java Resources
* [Java Tutorials: Hashmaps](https://docs.oracle.com/javase/tutorial/collections/interfaces/hashmap.html)
* [Hashmap in Java: A Complete Guide](https://www.baeldung.com/java-hashmap)
* [Hashmap in Java: Examples and Tutorial](https://www.javatpoint.com/hashmap-in-java)
## Hashtag
* #Hashmap
* #Java
* #datastructure
* #nosql
* #map