phamthucthai.thao
New member
** #Java #fpoly #Programming #Tutorial #giáo dục **
** java cho fpoly **
Java là ngôn ngữ lập trình được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ phát triển web đến các ứng dụng di động.Đó là một ngôn ngữ mạnh mẽ và linh hoạt, dễ học và sử dụng.Fpoly là một trường đại học ở Việt Nam cung cấp bằng cấp về khoa học máy tính.Java là một trong những ngôn ngữ lập trình mà sinh viên học tại FPoly.
Bài viết này sẽ cung cấp một giới thiệu cơ bản về Java cho sinh viên FPoly.Nó sẽ bao gồm các chủ đề sau:
* Lịch sử của Java
* Cú pháp cơ bản của Java
* Kiểu dữ liệu và biến
* Người vận hành và biểu thức
* Kiểm soát các câu lệnh
* Phương pháp và lớp học
Đến cuối bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ về những điều cơ bản của Java và có thể bắt đầu viết các chương trình Java của riêng bạn.
** Lịch sử của Java **
Java được phát triển bởi Sun Microsystems vào đầu những năm 1990.Nó ban đầu được thiết kế để sử dụng trong các thiết bị nhúng, chẳng hạn như máy in và bộ định tuyến.Tuy nhiên, nó nhanh chóng trở nên phổ biến để sử dụng trong phát triển web do tính di động và bảo mật của nó.
Java hiện là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới.Nó được sử dụng bởi nhiều công ty, bao gồm Google, Amazon và Facebook.
** Cú pháp cơ bản của Java **
Java là một ngôn ngữ được biên dịch, có nghĩa là nó phải được dịch thành mã máy trước khi nó có thể được chạy.Trình biên dịch Java được gọi là Javac.
Các chương trình Java được viết trong các tệp văn bản với tiện ích mở rộng .java.Các tệp này sau đó được biên dịch thành các tệp .class, có thể được chạy bởi Máy ảo Java (JVM).
Cú pháp cơ bản của Java tương tự như các ngôn ngữ kiểu C khác.Các câu lệnh được chấm dứt bằng dấu chấm phẩy ( và niềng răng xoăn {} được sử dụng để biểu thị các khối mã.
** Kiểu dữ liệu và biến **
Các loại dữ liệu trong Java được chia thành hai loại: nguyên thủy và tham chiếu.Các loại dữ liệu nguyên thủy là các khối xây dựng cơ bản của các chương trình Java.Chúng bao gồm những điều sau:
* byte
* ngắn
* int
* dài
* trôi nổi
* gấp đôi
* Char
* Boolean
Các loại dữ liệu tham chiếu là các đối tượng trỏ đến một vị trí trong bộ nhớ nơi lưu trữ dữ liệu thực tế.Chúng bao gồm những điều sau:
* lớp học
* mảng
* Giao diện
Các biến được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong các chương trình Java.Họ được tuyên bố bằng cách sử dụng cú pháp sau:
`` `
<TYPE> <Tên>;
`` `
Ví dụ: mã sau tuyên bố một biến có tên `x` loại int:
`` `
int x;
`` `
** toán tử và biểu thức **
Các nhà khai thác được sử dụng để thực hiện các hoạt động trên dữ liệu.Sau đây là một số nhà khai thác phổ biến nhất trong Java:
* Toán tử số học: +, -, *, /, %
* Toán tử quan hệ: <,>, <=,> =, ==,! =
* Toán tử logic: &&, ||,!
* Toán tử gán: =, +=, -=, * =, /=, %=
Biểu thức là sự kết hợp của các toán tử và toán hạng đánh giá theo giá trị.Ví dụ: biểu thức sau đánh giá đến giá trị 5:
`` `
3 + 2
`` `
** Câu lệnh điều khiển **
Các câu lệnh kiểm soát được sử dụng để kiểm soát luồng thực thi chương trình Java.Sau đây là một số câu lệnh kiểm soát phổ biến nhất:
* `Nếu 'câu lệnh
* `tuyên bố khác`
* `SWITCHI
* `for` Loop
* `WHER
* `Do-while` vòng lặp
Câu lệnh `if` được sử dụng để thực thi một khối mã nếu một điều kiện nhất định là đúng.Mã sau in thông báo "Hello World" nếu biến `x` bằng 5:
`` `
if (x == 5) {
System.out.println ("Hello World");
}
`` `
Câu lệnh `other` được sử dụng để thực thi một khối mã nếu điều kiện trong câu lệnh` if` là sai.Mã sau in thông báo "Goodbye World" nếu biến `x` không bằng 5:
`` `
if (x! = 5) {
System.out.
=======================================
**#Java #fpoly #Programming #Tutorial #education**
**Java for Fpoly**
Java is a programming language that is used in a wide variety of applications, from web development to mobile applications. It is a powerful and versatile language that is easy to learn and use. Fpoly is a university in Vietnam that offers a degree in Computer Science. Java is one of the programming languages that students learn at Fpoly.
This article will provide a basic introduction to Java for Fpoly students. It will cover the following topics:
* The history of Java
* The basic syntax of Java
* Data types and variables
* Operators and expressions
* Control statements
* Methods and classes
By the end of this article, you will have a good understanding of the basics of Java and be able to start writing your own Java programs.
**The History of Java**
Java was developed by Sun Microsystems in the early 1990s. It was originally designed for use in embedded devices, such as printers and routers. However, it quickly became popular for use in web development due to its portability and security.
Java is now one of the most popular programming languages in the world. It is used by a wide variety of companies, including Google, Amazon, and Facebook.
**The Basic Syntax of Java**
Java is a compiled language, which means that it must be translated into machine code before it can be run. The Java compiler is called javac.
Java programs are written in text files with the .java extension. These files are then compiled into .class files, which can be run by the Java Virtual Machine (JVM).
The basic syntax of Java is similar to other C-style languages. Statements are terminated with a semicolon ( and curly braces { } are used to denote blocks of code.
**Data Types and Variables**
Data types in Java are divided into two categories: primitive and reference. Primitive data types are the basic building blocks of Java programs. They include the following:
* byte
* short
* int
* long
* float
* double
* char
* boolean
Reference data types are objects that point to a location in memory where the actual data is stored. They include the following:
* class
* array
* interface
Variables are used to store data in Java programs. They are declared using the following syntax:
```
<type> <name>;
```
For example, the following code declares a variable named `x` of type int:
```
int x;
```
**Operators and Expressions**
Operators are used to perform operations on data. The following are some of the most common operators in Java:
* Arithmetic operators: +, -, *, /, %
* Relational operators: <, >, <=, >=, ==, !=
* Logical operators: &&, ||, !
* Assignment operators: =, +=, -=, *=, /=, %=
Expressions are combinations of operators and operands that evaluate to a value. For example, the following expression evaluates to the value 5:
```
3 + 2
```
**Control Statements**
Control statements are used to control the flow of execution of a Java program. The following are some of the most common control statements:
* `if` statement
* `else` statement
* `switch` statement
* `for` loop
* `while` loop
* `do-while` loop
The `if` statement is used to execute a block of code if a certain condition is true. The following code prints the message "Hello World" if the variable `x` is equal to 5:
```
if (x == 5) {
System.out.println("Hello World");
}
```
The `else` statement is used to execute a block of code if the condition in the `if` statement is false. The following code prints the message "Goodbye World" if the variable `x` is not equal to 5:
```
if (x != 5) {
System.out.
** java cho fpoly **
Java là ngôn ngữ lập trình được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ phát triển web đến các ứng dụng di động.Đó là một ngôn ngữ mạnh mẽ và linh hoạt, dễ học và sử dụng.Fpoly là một trường đại học ở Việt Nam cung cấp bằng cấp về khoa học máy tính.Java là một trong những ngôn ngữ lập trình mà sinh viên học tại FPoly.
Bài viết này sẽ cung cấp một giới thiệu cơ bản về Java cho sinh viên FPoly.Nó sẽ bao gồm các chủ đề sau:
* Lịch sử của Java
* Cú pháp cơ bản của Java
* Kiểu dữ liệu và biến
* Người vận hành và biểu thức
* Kiểm soát các câu lệnh
* Phương pháp và lớp học
Đến cuối bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ về những điều cơ bản của Java và có thể bắt đầu viết các chương trình Java của riêng bạn.
** Lịch sử của Java **
Java được phát triển bởi Sun Microsystems vào đầu những năm 1990.Nó ban đầu được thiết kế để sử dụng trong các thiết bị nhúng, chẳng hạn như máy in và bộ định tuyến.Tuy nhiên, nó nhanh chóng trở nên phổ biến để sử dụng trong phát triển web do tính di động và bảo mật của nó.
Java hiện là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới.Nó được sử dụng bởi nhiều công ty, bao gồm Google, Amazon và Facebook.
** Cú pháp cơ bản của Java **
Java là một ngôn ngữ được biên dịch, có nghĩa là nó phải được dịch thành mã máy trước khi nó có thể được chạy.Trình biên dịch Java được gọi là Javac.
Các chương trình Java được viết trong các tệp văn bản với tiện ích mở rộng .java.Các tệp này sau đó được biên dịch thành các tệp .class, có thể được chạy bởi Máy ảo Java (JVM).
Cú pháp cơ bản của Java tương tự như các ngôn ngữ kiểu C khác.Các câu lệnh được chấm dứt bằng dấu chấm phẩy ( và niềng răng xoăn {} được sử dụng để biểu thị các khối mã.
** Kiểu dữ liệu và biến **
Các loại dữ liệu trong Java được chia thành hai loại: nguyên thủy và tham chiếu.Các loại dữ liệu nguyên thủy là các khối xây dựng cơ bản của các chương trình Java.Chúng bao gồm những điều sau:
* byte
* ngắn
* int
* dài
* trôi nổi
* gấp đôi
* Char
* Boolean
Các loại dữ liệu tham chiếu là các đối tượng trỏ đến một vị trí trong bộ nhớ nơi lưu trữ dữ liệu thực tế.Chúng bao gồm những điều sau:
* lớp học
* mảng
* Giao diện
Các biến được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong các chương trình Java.Họ được tuyên bố bằng cách sử dụng cú pháp sau:
`` `
<TYPE> <Tên>;
`` `
Ví dụ: mã sau tuyên bố một biến có tên `x` loại int:
`` `
int x;
`` `
** toán tử và biểu thức **
Các nhà khai thác được sử dụng để thực hiện các hoạt động trên dữ liệu.Sau đây là một số nhà khai thác phổ biến nhất trong Java:
* Toán tử số học: +, -, *, /, %
* Toán tử quan hệ: <,>, <=,> =, ==,! =
* Toán tử logic: &&, ||,!
* Toán tử gán: =, +=, -=, * =, /=, %=
Biểu thức là sự kết hợp của các toán tử và toán hạng đánh giá theo giá trị.Ví dụ: biểu thức sau đánh giá đến giá trị 5:
`` `
3 + 2
`` `
** Câu lệnh điều khiển **
Các câu lệnh kiểm soát được sử dụng để kiểm soát luồng thực thi chương trình Java.Sau đây là một số câu lệnh kiểm soát phổ biến nhất:
* `Nếu 'câu lệnh
* `tuyên bố khác`
* `SWITCHI
* `for` Loop
* `WHER
* `Do-while` vòng lặp
Câu lệnh `if` được sử dụng để thực thi một khối mã nếu một điều kiện nhất định là đúng.Mã sau in thông báo "Hello World" nếu biến `x` bằng 5:
`` `
if (x == 5) {
System.out.println ("Hello World");
}
`` `
Câu lệnh `other` được sử dụng để thực thi một khối mã nếu điều kiện trong câu lệnh` if` là sai.Mã sau in thông báo "Goodbye World" nếu biến `x` không bằng 5:
`` `
if (x! = 5) {
System.out.
=======================================
**#Java #fpoly #Programming #Tutorial #education**
**Java for Fpoly**
Java is a programming language that is used in a wide variety of applications, from web development to mobile applications. It is a powerful and versatile language that is easy to learn and use. Fpoly is a university in Vietnam that offers a degree in Computer Science. Java is one of the programming languages that students learn at Fpoly.
This article will provide a basic introduction to Java for Fpoly students. It will cover the following topics:
* The history of Java
* The basic syntax of Java
* Data types and variables
* Operators and expressions
* Control statements
* Methods and classes
By the end of this article, you will have a good understanding of the basics of Java and be able to start writing your own Java programs.
**The History of Java**
Java was developed by Sun Microsystems in the early 1990s. It was originally designed for use in embedded devices, such as printers and routers. However, it quickly became popular for use in web development due to its portability and security.
Java is now one of the most popular programming languages in the world. It is used by a wide variety of companies, including Google, Amazon, and Facebook.
**The Basic Syntax of Java**
Java is a compiled language, which means that it must be translated into machine code before it can be run. The Java compiler is called javac.
Java programs are written in text files with the .java extension. These files are then compiled into .class files, which can be run by the Java Virtual Machine (JVM).
The basic syntax of Java is similar to other C-style languages. Statements are terminated with a semicolon ( and curly braces { } are used to denote blocks of code.
**Data Types and Variables**
Data types in Java are divided into two categories: primitive and reference. Primitive data types are the basic building blocks of Java programs. They include the following:
* byte
* short
* int
* long
* float
* double
* char
* boolean
Reference data types are objects that point to a location in memory where the actual data is stored. They include the following:
* class
* array
* interface
Variables are used to store data in Java programs. They are declared using the following syntax:
```
<type> <name>;
```
For example, the following code declares a variable named `x` of type int:
```
int x;
```
**Operators and Expressions**
Operators are used to perform operations on data. The following are some of the most common operators in Java:
* Arithmetic operators: +, -, *, /, %
* Relational operators: <, >, <=, >=, ==, !=
* Logical operators: &&, ||, !
* Assignment operators: =, +=, -=, *=, /=, %=
Expressions are combinations of operators and operands that evaluate to a value. For example, the following expression evaluates to the value 5:
```
3 + 2
```
**Control Statements**
Control statements are used to control the flow of execution of a Java program. The following are some of the most common control statements:
* `if` statement
* `else` statement
* `switch` statement
* `for` loop
* `while` loop
* `do-while` loop
The `if` statement is used to execute a block of code if a certain condition is true. The following code prints the message "Hello World" if the variable `x` is equal to 5:
```
if (x == 5) {
System.out.println("Hello World");
}
```
The `else` statement is used to execute a block of code if the condition in the `if` statement is false. The following code prints the message "Goodbye World" if the variable `x` is not equal to 5:
```
if (x != 5) {
System.out.