## Mã thông báo là gì?
Mã thông báo là một mã định danh duy nhất được sử dụng để gửi thông báo từ trang web đến thiết bị của người dùng.Nó thường được tạo bởi trang web và được gửi đến trình duyệt của người dùng dưới dạng cookie.Mã thông báo sau đó có thể được trang web sử dụng để gửi thông báo đến thiết bị của người dùng, ngay cả khi người dùng không chủ động duyệt web.
## Mã thông báo hoạt động như thế nào?
Mã thông báo hoạt động bằng cách sử dụng một công nghệ gọi là ** Thông báo đẩy **.Thông báo đẩy là các tin nhắn được gửi từ trang web đến thiết bị của người dùng mà không cần người dùng phải chủ động mở trang web.Điều này có nghĩa là người dùng có thể nhận được thông báo từ các trang web ngay cả khi họ không tích cực duyệt trang web.
Để gửi thông báo đẩy, trước tiên một trang web cần tạo mã thông báo.Mã này thường được tạo bằng thư viện JavaScript, chẳng hạn như [pusher] (https://pizer.com/).Khi mã thông báo đã được tạo, nó có thể được gửi đến trình duyệt của người dùng dưới dạng cookie.
Khi người dùng truy cập lại trang web, trình duyệt sẽ gửi mã thông báo trở lại trang web.Sau đó, trang web có thể sử dụng mã thông báo để gửi thông báo đẩy đến thiết bị của người dùng.
## Làm thế nào tôi có thể sử dụng mã thông báo?
Mã thông báo có thể được sử dụng để gửi thông báo cho người dùng về nội dung mới, cập nhật hoặc thông tin quan trọng khác.Ví dụ: một trang web có thể sử dụng mã thông báo để gửi cho người dùng một thông báo khi một bài đăng trên blog mới được xuất bản hoặc khi một sản phẩm mới được thêm vào cửa hàng.
Để sử dụng mã thông báo, trước tiên bạn sẽ cần tạo mã thông báo bằng thư viện JavaScript, chẳng hạn như Pizer.Khi bạn đã tạo mã thông báo, sau đó bạn có thể thêm nó vào mã trang web của mình.
Dưới đây là một ví dụ về cách thêm mã thông báo vào mã trang web của bạn:
`` `HTML
không
<Script>
var pusher = new pizer ('your_pusher_key');
pusher.on ('thông báo', hàm (thông báo) {
// Xử lý thông báo ở đây
});
</script>
`` `
## Tôi có thể tìm thêm thông tin về mã thông báo ở đâu?
Để biết thêm thông tin về mã thông báo, bạn có thể tham khảo các tài nguyên sau:
* [Tài liệu Pizer] (https://pusher.com/docs/javascript/pusher#notification- Events)
* [API thông báo đẩy W3C] (https://www.w3.org/tr/push-api/)
## hashtags
* #NotificationCode
* #PushNotification
* #phát triển web
* #JavaScript
* #API
=======================================
## What is the notification code?
The notification code is a unique identifier that is used to send notifications from a website to a user's device. It is typically generated by the website and sent to the user's browser in the form of a cookie. The notification code can then be used by the website to send notifications to the user's device, even when the user is not actively browsing the website.
## How does the notification code work?
The notification code works by using a technology called **push notifications**. Push notifications are messages that are sent from a website to a user's device without the user having to actively open the website. This means that users can receive notifications from websites even when they are not actively browsing the website.
To send a push notification, a website first needs to generate a notification code. This code is typically generated using a JavaScript library, such as [Pusher](https://pusher.com/). Once the notification code has been generated, it can be sent to the user's browser in the form of a cookie.
When the user visits the website again, the browser will send the notification code back to the website. The website can then use the notification code to send a push notification to the user's device.
## How can I use the notification code?
The notification code can be used to send notifications to users about new content, updates, or other important information. For example, a website could use the notification code to send users a notification when a new blog post is published, or when a new product is added to the store.
To use the notification code, you will need to first generate a notification code using a JavaScript library, such as Pusher. Once you have generated the notification code, you can then add it to your website's code.
Here is an example of how to add the notification code to your website's code:
```html
<script src="https://js.pusher.com/7.0/pusher.min.js"></script>
<script>
var pusher = new Pusher('YOUR_PUSHER_KEY');
pusher.on('notification', function(notification) {
// Handle the notification here
});
</script>
```
## Where can I find more information about the notification code?
For more information about the notification code, you can refer to the following resources:
* [Pusher documentation](https://pusher.com/docs/javascript/pusher#notification-events)
* [W3C Push Notifications API](https://www.w3.org/TR/push-api/)
## Hashtags
* #NotificationCode
* #pushnotifications
* #webdevelopment
* #JavaScript
* #API
Mã thông báo là một mã định danh duy nhất được sử dụng để gửi thông báo từ trang web đến thiết bị của người dùng.Nó thường được tạo bởi trang web và được gửi đến trình duyệt của người dùng dưới dạng cookie.Mã thông báo sau đó có thể được trang web sử dụng để gửi thông báo đến thiết bị của người dùng, ngay cả khi người dùng không chủ động duyệt web.
## Mã thông báo hoạt động như thế nào?
Mã thông báo hoạt động bằng cách sử dụng một công nghệ gọi là ** Thông báo đẩy **.Thông báo đẩy là các tin nhắn được gửi từ trang web đến thiết bị của người dùng mà không cần người dùng phải chủ động mở trang web.Điều này có nghĩa là người dùng có thể nhận được thông báo từ các trang web ngay cả khi họ không tích cực duyệt trang web.
Để gửi thông báo đẩy, trước tiên một trang web cần tạo mã thông báo.Mã này thường được tạo bằng thư viện JavaScript, chẳng hạn như [pusher] (https://pizer.com/).Khi mã thông báo đã được tạo, nó có thể được gửi đến trình duyệt của người dùng dưới dạng cookie.
Khi người dùng truy cập lại trang web, trình duyệt sẽ gửi mã thông báo trở lại trang web.Sau đó, trang web có thể sử dụng mã thông báo để gửi thông báo đẩy đến thiết bị của người dùng.
## Làm thế nào tôi có thể sử dụng mã thông báo?
Mã thông báo có thể được sử dụng để gửi thông báo cho người dùng về nội dung mới, cập nhật hoặc thông tin quan trọng khác.Ví dụ: một trang web có thể sử dụng mã thông báo để gửi cho người dùng một thông báo khi một bài đăng trên blog mới được xuất bản hoặc khi một sản phẩm mới được thêm vào cửa hàng.
Để sử dụng mã thông báo, trước tiên bạn sẽ cần tạo mã thông báo bằng thư viện JavaScript, chẳng hạn như Pizer.Khi bạn đã tạo mã thông báo, sau đó bạn có thể thêm nó vào mã trang web của mình.
Dưới đây là một ví dụ về cách thêm mã thông báo vào mã trang web của bạn:
`` `HTML
không
<Script>
var pusher = new pizer ('your_pusher_key');
pusher.on ('thông báo', hàm (thông báo) {
// Xử lý thông báo ở đây
});
</script>
`` `
## Tôi có thể tìm thêm thông tin về mã thông báo ở đâu?
Để biết thêm thông tin về mã thông báo, bạn có thể tham khảo các tài nguyên sau:
* [Tài liệu Pizer] (https://pusher.com/docs/javascript/pusher#notification- Events)
* [API thông báo đẩy W3C] (https://www.w3.org/tr/push-api/)
## hashtags
* #NotificationCode
* #PushNotification
* #phát triển web
* #JavaScript
* #API
=======================================
## What is the notification code?
The notification code is a unique identifier that is used to send notifications from a website to a user's device. It is typically generated by the website and sent to the user's browser in the form of a cookie. The notification code can then be used by the website to send notifications to the user's device, even when the user is not actively browsing the website.
## How does the notification code work?
The notification code works by using a technology called **push notifications**. Push notifications are messages that are sent from a website to a user's device without the user having to actively open the website. This means that users can receive notifications from websites even when they are not actively browsing the website.
To send a push notification, a website first needs to generate a notification code. This code is typically generated using a JavaScript library, such as [Pusher](https://pusher.com/). Once the notification code has been generated, it can be sent to the user's browser in the form of a cookie.
When the user visits the website again, the browser will send the notification code back to the website. The website can then use the notification code to send a push notification to the user's device.
## How can I use the notification code?
The notification code can be used to send notifications to users about new content, updates, or other important information. For example, a website could use the notification code to send users a notification when a new blog post is published, or when a new product is added to the store.
To use the notification code, you will need to first generate a notification code using a JavaScript library, such as Pusher. Once you have generated the notification code, you can then add it to your website's code.
Here is an example of how to add the notification code to your website's code:
```html
<script src="https://js.pusher.com/7.0/pusher.min.js"></script>
<script>
var pusher = new Pusher('YOUR_PUSHER_KEY');
pusher.on('notification', function(notification) {
// Handle the notification here
});
</script>
```
## Where can I find more information about the notification code?
For more information about the notification code, you can refer to the following resources:
* [Pusher documentation](https://pusher.com/docs/javascript/pusher#notification-events)
* [W3C Push Notifications API](https://www.w3.org/TR/push-api/)
## Hashtags
* #NotificationCode
* #pushnotifications
* #webdevelopment
* #JavaScript
* #API