queue and stack in java

** Hàng đợi và xếp chồng ở Java **

**Xếp hàng**

Hàng đợi là một cấu trúc dữ liệu tuyến tính trong đó các phần tử được thêm vào một đầu (được gọi là phía sau) và được loại bỏ khỏi đầu kia (được gọi là mặt trước).Hàng đợi là các cấu trúc dữ liệu FIFO (trước, trước), có nghĩa là phần tử đầu tiên được thêm vào hàng đợi là phần tử đầu tiên được loại bỏ.

Hàng đợi được sử dụng để thực hiện nhiều ứng dụng xử lý dữ liệu khác nhau, chẳng hạn như:

*** Lập lịch tác vụ: ** Hàng đợi có thể được sử dụng để lên lịch các tác vụ sẽ được thực hiện theo một thứ tự cụ thể.Ví dụ: máy chủ web có thể sử dụng hàng đợi để lên lịch các yêu cầu được xử lý bởi các luồng của máy chủ web.
*** Xử lý tệp: ** Hàng đợi có thể được sử dụng để xử lý các tệp theo một thứ tự cụ thể.Ví dụ, một hệ thống sao lưu có thể sử dụng hàng đợi để xử lý các tệp để được sao lưu.
*** Xử lý sự kiện: ** Hàng đợi có thể được sử dụng để xử lý các sự kiện theo một thứ tự cụ thể.Ví dụ, giao diện người dùng đồ họa (GUI) có thể sử dụng hàng đợi để xử lý các sự kiện như nhấp chuột và nhấn phím.

**Cây rơm**

Một ngăn xếp là một cấu trúc dữ liệu tuyến tính trong đó các phần tử được thêm và loại bỏ khỏi cùng một đầu (được gọi là trên cùng).Các ngăn xếp là các cấu trúc dữ liệu LIFO (lần cuối, đầu tiên), có nghĩa là phần tử cuối cùng được thêm vào ngăn xếp là phần tử đầu tiên được loại bỏ.

Các ngăn xếp được sử dụng để thực hiện nhiều ứng dụng xử lý dữ liệu khác nhau, chẳng hạn như:

*** undo/redo: ** Stacks có thể được sử dụng để triển khai tính năng hoàn tác/làm lại trong trình soạn thảo văn bản hoặc chương trình vẽ.
*** Backtracking: ** Các ngăn xếp có thể được sử dụng để thực hiện thuật toán quay lại, đây là một kỹ thuật để tìm tất cả các giải pháp cho một vấn đề.
*** Các hàm đệ quy: ** Ngăn xếp có thể được sử dụng để thực hiện các hàm đệ quy, là các chức năng tự gọi.

** Lớp xếp hàng và xếp hàng Java **

Ngôn ngữ lập trình Java cung cấp hai lớp tích hợp để làm việc với hàng đợi và ngăn xếp:

* Lớp `Hàng đợi` thực hiện cấu trúc dữ liệu hàng đợi.
* Lớp `Stack` thực hiện cấu trúc dữ liệu ngăn xếp.

Các lớp `Hàng đợi` và` Stack` cung cấp nhiều phương pháp khác nhau để thêm và loại bỏ các phần tử khỏi hàng đợi hoặc ngăn xếp, chẳng hạn như:

* `Thêm ()`: Thêm một phần tử vào hàng đợi hoặc ngăn xếp.
* `Xóa ()`: Xóa một phần tử khỏi hàng đợi hoặc ngăn xếp.
* `peek ()`: Trả về phần tử ở phía trước hàng đợi hoặc ngăn xếp mà không cần gỡ bỏ nó.
* `isempty ()`: Trả về đúng nếu hàng đợi hoặc ngăn xếp trống.

**Ví dụ**

Mã sau đây cho thấy cách tạo hàng đợi và thêm các yếu tố vào nó:

`` `java
Hàng đợi <String> Hàng đợi = new LinkedList <> ();

hàng đợi.add ("đầu tiên");
hàng đợi.add ("thứ hai");
hàng đợi.Add ("thứ ba");

System.out.println (Hàng đợi);// [Thứ nhất, thứ hai, thứ ba]
`` `

Mã sau đây cho thấy cách xóa các phần tử khỏi hàng đợi:

`` `java
Chuỗi phần tử = hàng đợi.remove ();

System.out.println (phần tử);// Đầu tiên

phần tử = hàng đợi.remove ();

System.out.println (phần tử);// thứ hai
`` `

** hashtags **

* #cấu trúc dữ liệu
* #Java
* #xếp hàng
* #Cây rơm
* #fifo
* #lifo
=======================================
**Queue and Stack in Java**

**Queue**

A queue is a linear data structure in which elements are added at one end (called the rear) and removed from the other end (called the front). Queues are FIFO (first-in, first-out) data structures, which means that the first element added to the queue is the first element to be removed.

Queues are used to implement a variety of data processing applications, such as:

* **Task scheduling:** Queues can be used to schedule tasks to be executed in a specific order. For example, a web server might use a queue to schedule requests to be processed by the web server's threads.
* **File processing:** Queues can be used to process files in a specific order. For example, a backup system might use a queue to process files to be backed up.
* **Event handling:** Queues can be used to handle events in a specific order. For example, a graphical user interface (GUI) might use a queue to handle events such as mouse clicks and key presses.

**Stack**

A stack is a linear data structure in which elements are added and removed from the same end (called the top). Stacks are LIFO (last-in, first-out) data structures, which means that the last element added to the stack is the first element to be removed.

Stacks are used to implement a variety of data processing applications, such as:

* **Undo/redo:** Stacks can be used to implement an undo/redo feature in a text editor or a drawing program.
* **Backtracking:** Stacks can be used to implement a backtracking algorithm, which is a technique for finding all solutions to a problem.
* **Recursive functions:** Stacks can be used to implement recursive functions, which are functions that call themselves.

**Java Queue and Stack Classes**

The Java programming language provides two built-in classes for working with queues and stacks:

* The `Queue` class implements the queue data structure.
* The `Stack` class implements the stack data structure.

The `Queue` and `Stack` classes provide a variety of methods for adding and removing elements from the queue or stack, such as:

* `add()`: Adds an element to the queue or stack.
* `remove()`: Removes an element from the queue or stack.
* `peek()`: Returns the element at the front of the queue or stack without removing it.
* `isEmpty()`: Returns true if the queue or stack is empty.

**Example**

The following code shows how to create a queue and add elements to it:

```java
Queue<String> queue = new LinkedList<>();

queue.add("first");
queue.add("second");
queue.add("third");

System.out.println(queue); // [first, second, third]
```

The following code shows how to remove elements from a queue:

```java
String element = queue.remove();

System.out.println(element); // first

element = queue.remove();

System.out.println(element); // second
```

**Hashtags**

* #DataStructures
* #Java
* #queue
* #stack
* #fifo
* #lifo
 
Cho một chuỗi, s và một số nguyên, k, tìm phần con dài nhất của s là một palindrom và trả về độ dài của nó.Một palindrom là một chuỗi giống nhau về phía sau và về phía trước.

Ví dụ, nếu s = "babad" và k = 2, thì phần phụ palindrom dài nhất là "bab".

`` `
public int longestpalindrom (chuỗi s, int k) {
// TODO: Thực hiện phương pháp này
}
`` `
 
Join ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top
AdBlock Detected

We get it, advertisements are annoying!

Sure, ad-blocking software does a great job at blocking ads, but it also blocks useful features of our website. For the best site experience please disable your AdBlocker.

I've Disabled AdBlock