So sánh sự khác biệt giữa các blockchain thế hệ 1, 2 và 3

nhamaisasha1

New member
** #BlockChain #Generation1BlockChain #Generation2BlockChain #Generation3BlockChain #cryptocurrency **

## Blockchain là gì?

Một blockchain là một cơ sở dữ liệu phân tán được sử dụng để duy trì danh sách các hồ sơ phát triển liên tục, được gọi là các khối.Mỗi khối chứa một hàm băm mật mã của khối trước, dấu thời gian và dữ liệu giao dịch.Blockchains thường được quản lý bởi một mạng ngang hàng để tuân thủ một giao thức để giao tiếp giữa các nút và xác thực các khối mới.Sau khi được ghi lại, dữ liệu trong bất kỳ khối nào cũng không thể thay đổi hồi tố mà không thay đổi tất cả các khối tiếp theo, đòi hỏi sự thông đồng của đa số mạng.

## Thế hệ 1 blockchains

Thế hệ đầu tiên của blockchain, còn được gọi là blockchains "Proof-Work", được đặc trưng bởi việc sử dụng một cơ chế đồng thuận chuyên sâu tính toán được gọi là Proof of Work (POW).POW yêu cầu các công ty khai thác để giải một câu đố toán học phức tạp để thêm một khối mới vào blockchain.Blockchain đầu tiên được phát triển là Bitcoin, được ra mắt vào năm 2009.

## Thế hệ 2 Blockchains

Thế hệ blockchain thứ hai, còn được gọi là blockchains "Proof-Stake", được thiết kế để giải quyết một số hạn chế của các blockchain POW, chẳng hạn như các vấn đề về tiêu thụ năng lượng và khả năng mở rộng cao của chúng.Blockchains Proof-of-Stake (POS) sử dụng một cơ chế đồng thuận khác nhau không yêu cầu các công ty khai thác để giải các câu đố toán học phức tạp.Thay vào đó, Blockchains POS chọn trình xác nhận để thêm các khối mới vào chuỗi dựa trên cổ phần của chúng trong mạng.Blockchain thế hệ thứ hai phổ biến nhất là Ethereum, được ra mắt vào năm 2015.

## Thế hệ 3 Blockchains

Thế hệ thứ ba của blockchain, còn được gọi là blockchains "Hợp đồng thông minh", được thiết kế để hỗ trợ phát triển các ứng dụng phi tập trung (DAPP).DAPP là các ứng dụng chạy trên blockchain và không phải chịu sự kiểm duyệt hoặc quy định giống như các ứng dụng truyền thống.Blockchain thế hệ thứ ba phổ biến nhất là Cardano, được ra mắt vào năm 2017.

## So sánh thế hệ 1, 2 và 3 blockchains

Bảng sau so sánh các tính năng chính của thế hệ 1, 2 và 3 blockchains:

|Tính năng |Thế hệ 1 |Thế hệ 2 |Thế hệ 3 |
| --- | --- | --- | --- |
|Cơ chế đồng thuận |Bằng chứng về công việc |Bằng chứng về cổ phần |Bằng chứng về cổ phần |
|Tiêu thụ năng lượng |Cao |Thấp |Thấp |
|Khả năng mở rộng |Giới hạn |Cải thiện |Tuyệt vời |
|Hỗ trợ cho DAPPS |Giới hạn |Giới hạn |Tuyệt vời |

## Phần kết luận

Công nghệ blockchain đang phát triển nhanh chóng và các thế hệ blockchain mới liên tục được phát triển.Vài năm tới có thể sẽ thấy sự phát triển liên tục của công nghệ blockchain và việc áp dụng nó bởi các doanh nghiệp và chính phủ trên khắp thế giới.

## hashtags

* #BlockChain
* #thế hệ1blockchain
* #thế hệ2blockchain
* #thế hệ3blockchain
* #cryptocurrency
=======================================
**#blockchain #Generation1BlockChain #Generation2BlockChain #Generation3BlockChain #cryptocurrency**

## What is a blockchain?

A blockchain is a distributed database that is used to maintain a continuously growing list of records, called blocks. Each block contains a cryptographic hash of the previous block, a timestamp, and transaction data. Blockchains are typically managed by a peer-to-peer network collectively adhering to a protocol for inter-node communication and validating new blocks. Once recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without the alteration of all subsequent blocks, which requires collusion of the network majority.

## Generation 1 blockchains

The first generation of blockchains, also known as "proof-of-work" blockchains, were characterized by their use of a computationally intensive consensus mechanism called proof of work (PoW). PoW requires miners to solve a complex mathematical puzzle in order to add a new block to the blockchain. The first blockchain to be developed was Bitcoin, which was launched in 2009.

## Generation 2 blockchains

The second generation of blockchains, also known as "proof-of-stake" blockchains, were designed to address some of the limitations of PoW blockchains, such as their high energy consumption and scalability issues. Proof-of-stake (PoS) blockchains use a different consensus mechanism that does not require miners to solve complex mathematical puzzles. Instead, PoS blockchains select validators to add new blocks to the chain based on their stake in the network. The most popular second-generation blockchain is Ethereum, which was launched in 2015.

## Generation 3 blockchains

The third generation of blockchains, also known as "smart contract" blockchains, are designed to support the development of decentralized applications (dApps). DApps are applications that run on a blockchain and are not subject to the same censorship or regulations as traditional applications. The most popular third-generation blockchain is Cardano, which was launched in 2017.

## Comparison of generation 1, 2, and 3 blockchains

The following table compares the key features of generation 1, 2, and 3 blockchains:

| Feature | Generation 1 | Generation 2 | Generation 3 |
|---|---|---|---|
| Consensus mechanism | Proof of work | Proof of stake | Proof of stake |
| Energy consumption | High | Low | Low |
| Scalability | Limited | Improved | Excellent |
| Support for dApps | Limited | Limited | Excellent |

## Conclusion

Blockchain technology is rapidly evolving, and new generations of blockchains are constantly being developed. The next few years are likely to see the continued growth of blockchain technology and its adoption by businesses and governments around the world.

## Hashtags

* #BlockChain
* #Generation1BlockChain
* #Generation2BlockChain
* #Generation3BlockChain
* #cryptocurrency
 
Join ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top
AdBlock Detected

We get it, advertisements are annoying!

Sure, ad-blocking software does a great job at blocking ads, but it also blocks useful features of our website. For the best site experience please disable your AdBlocker.

I've Disabled AdBlock