** Tổng số mã thông báo loa **
Mã thông báo của người nói được sử dụng để xác định loại thông báo đang được gửi đến loa.Có tổng cộng 16 mã thông báo loa, mỗi mã có một ý nghĩa cụ thể.
Bảng sau đây liệt kê tất cả các mã thông báo của người nói và ý nghĩa của chúng:
|Mã thông báo của người nói |Ý nghĩa |
| --- | --- |
|1 |Người nói đang được mời phát biểu tại một sự kiện.|
|2 |Xác nhận của người nói đang được yêu cầu.|
|3 |Bài thuyết trình của người nói đang được xác nhận.|
|4 |Bài thuyết trình của người nói đang bị hủy bỏ.|
|5 |Bài thuyết trình của người nói đang được lên lịch lại.|
|6 |Bài thuyết trình của người nói đang được chuyển đến một địa điểm khác.|
|7 |Bài thuyết trình của người nói đang được thay đổi thành một thời điểm khác.|
|8 |Bài thuyết trình của người nói đang được thêm vào lịch trình.|
|9 |Bài thuyết trình của người nói đang bị xóa khỏi lịch trình.|
|10 |Bài thuyết trình của người nói đang được cập nhật.|
|11 |Bài thuyết trình của người nói đang được lưu trữ.|
|12 |Bài thuyết trình của người nói đang được khôi phục từ kho lưu trữ.|
|13 |Bài thuyết trình của người nói đang bị xóa.|
|14 |Tài khoản của người nói đang được tạo.|
|15 |Tài khoản của người nói đang được cập nhật.|
|16 |Tài khoản của người nói đang bị xóa.|
## hashtags
* #SpeakerNotification
* #SpeakerNotificationCodes
* #SpeakerMan Quản lý
* #quản lý sự kiện
* #EventPlanning
=======================================
**Total Number of Speaker Notification Codes**
Speaker notification codes are used to identify the type of notification that is being sent to a speaker. There are a total of 16 speaker notification codes, each of which has a specific meaning.
The following table lists all of the speaker notification codes and their meanings:
| Speaker Notification Code | Meaning |
|---|---|
| 1 | The speaker is being invited to speak at an event. |
| 2 | The speaker's confirmation is being requested. |
| 3 | The speaker's presentation is being confirmed. |
| 4 | The speaker's presentation is being cancelled. |
| 5 | The speaker's presentation is being rescheduled. |
| 6 | The speaker's presentation is being moved to a different location. |
| 7 | The speaker's presentation is being changed to a different time. |
| 8 | The speaker's presentation is being added to the schedule. |
| 9 | The speaker's presentation is being removed from the schedule. |
| 10 | The speaker's presentation is being updated. |
| 11 | The speaker's presentation is being archived. |
| 12 | The speaker's presentation is being restored from the archive. |
| 13 | The speaker's presentation is being deleted. |
| 14 | The speaker's account is being created. |
| 15 | The speaker's account is being updated. |
| 16 | The speaker's account is being deleted. |
## Hashtags
* #speakernotifications
* #SpeakerNotificationCodes
* #speakermanagement
* #eventmanagement
* #EventPlanning
Mã thông báo của người nói được sử dụng để xác định loại thông báo đang được gửi đến loa.Có tổng cộng 16 mã thông báo loa, mỗi mã có một ý nghĩa cụ thể.
Bảng sau đây liệt kê tất cả các mã thông báo của người nói và ý nghĩa của chúng:
|Mã thông báo của người nói |Ý nghĩa |
| --- | --- |
|1 |Người nói đang được mời phát biểu tại một sự kiện.|
|2 |Xác nhận của người nói đang được yêu cầu.|
|3 |Bài thuyết trình của người nói đang được xác nhận.|
|4 |Bài thuyết trình của người nói đang bị hủy bỏ.|
|5 |Bài thuyết trình của người nói đang được lên lịch lại.|
|6 |Bài thuyết trình của người nói đang được chuyển đến một địa điểm khác.|
|7 |Bài thuyết trình của người nói đang được thay đổi thành một thời điểm khác.|
|8 |Bài thuyết trình của người nói đang được thêm vào lịch trình.|
|9 |Bài thuyết trình của người nói đang bị xóa khỏi lịch trình.|
|10 |Bài thuyết trình của người nói đang được cập nhật.|
|11 |Bài thuyết trình của người nói đang được lưu trữ.|
|12 |Bài thuyết trình của người nói đang được khôi phục từ kho lưu trữ.|
|13 |Bài thuyết trình của người nói đang bị xóa.|
|14 |Tài khoản của người nói đang được tạo.|
|15 |Tài khoản của người nói đang được cập nhật.|
|16 |Tài khoản của người nói đang bị xóa.|
## hashtags
* #SpeakerNotification
* #SpeakerNotificationCodes
* #SpeakerMan Quản lý
* #quản lý sự kiện
* #EventPlanning
=======================================
**Total Number of Speaker Notification Codes**
Speaker notification codes are used to identify the type of notification that is being sent to a speaker. There are a total of 16 speaker notification codes, each of which has a specific meaning.
The following table lists all of the speaker notification codes and their meanings:
| Speaker Notification Code | Meaning |
|---|---|
| 1 | The speaker is being invited to speak at an event. |
| 2 | The speaker's confirmation is being requested. |
| 3 | The speaker's presentation is being confirmed. |
| 4 | The speaker's presentation is being cancelled. |
| 5 | The speaker's presentation is being rescheduled. |
| 6 | The speaker's presentation is being moved to a different location. |
| 7 | The speaker's presentation is being changed to a different time. |
| 8 | The speaker's presentation is being added to the schedule. |
| 9 | The speaker's presentation is being removed from the schedule. |
| 10 | The speaker's presentation is being updated. |
| 11 | The speaker's presentation is being archived. |
| 12 | The speaker's presentation is being restored from the archive. |
| 13 | The speaker's presentation is being deleted. |
| 14 | The speaker's account is being created. |
| 15 | The speaker's account is being updated. |
| 16 | The speaker's account is being deleted. |
## Hashtags
* #speakernotifications
* #SpeakerNotificationCodes
* #speakermanagement
* #eventmanagement
* #EventPlanning